TRỰC TIẾP MIOVENI VS PETROLUL PLOIESTI
VĐQG Romania, vòng 22
Mioveni
FT
1 - 0
(1-0)
Petrolul Ploiesti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mioveni
25%
Hòa
50%
Petrolul Ploiesti
25%
21/01 | Mioveni | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
27/08 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Mioveni |
30/04 | Petrolul Ploiesti | 3 - 1 | Mioveni |
23/10 | Mioveni | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
- PHONG ĐỘ MIOVENI
20/03 | FC U Craiova 1948 | 3 - 0 | Mioveni |
10/03 | Botosani | 1 - 1 | Mioveni |
05/03 | Mioveni | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
01/03 | Mioveni | 0 - 3 | Voluntari |
24/02 | FC U Craiova 1948 | 2 - 1 | Mioveni |
- PHONG ĐỘ PETROLUL PLOIESTI
18/03 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | UTA Arad |
11/03 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
05/03 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
03/03 | Steaua Bucuresti | 4 - 1 | Petrolul Ploiesti |
28/02 | Petrolul Ploiesti | 2 - 5 | CFR Cluj |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.82*0 : 0*0.60
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PPLO khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PPLO
Tài xỉu: -0.92*2*0.71
3/5 trận gần đây của MIOV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PPLO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Farul Constanta | 26 | 16 | 7 | 3 | 49 | 25 | 55 |
2. | CFR Cluj | 26 | 17 | 2 | 7 | 41 | 23 | 53 |
3. | Steaua Bucuresti | 26 | 14 | 6 | 6 | 43 | 30 | 48 |
4. | Rapid Bucuresti | 26 | 13 | 7 | 6 | 35 | 22 | 46 |
5. | Universitatea Craiova | 26 | 13 | 6 | 7 | 33 | 25 | 45 |
6. | Sepsi OSK | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 24 | 38 |
7. | Hermannstadt | 26 | 9 | 8 | 9 | 27 | 26 | 35 |
8. | FC U Craiova 1948 | 26 | 9 | 6 | 11 | 31 | 30 | 33 |
9. | Petrolul Ploiesti | 26 | 10 | 3 | 13 | 24 | 34 | 33 |
10. | Botosani | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 38 | 31 |
11. | Chindia Targoviste | 26 | 7 | 9 | 10 | 31 | 37 | 30 |
12. | Voluntari | 26 | 6 | 8 | 12 | 23 | 31 | 26 |
13. | Arges Pitesti | 26 | 6 | 8 | 12 | 20 | 37 | 26 |
14. | Universitaea Cluj | 26 | 5 | 10 | 11 | 20 | 33 | 25 |
15. | UTA Arad | 26 | 5 | 9 | 12 | 24 | 35 | 24 |
16. | Mioveni | 26 | 3 | 9 | 14 | 19 | 39 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 20/01 | |||
21h30 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Voluntari |
Thứ 7, ngày 21/01 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 3 - 0 | Sepsi OSK |
22h00 | Mioveni | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
C.Nhật, ngày 22/01 | |||
01h00 | Botosani | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
20h30 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | UTA Arad |
Thứ 2, ngày 23/01 | |||
01h45 | Hermannstadt | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h00 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Arges Pitesti |
Thứ 3, ngày 24/01 | |||
01h00 | Farul Constanta | 0 - 3 | CFR Cluj |
BÌNH LUẬN: