TRỰC TIẾP MEXICO VS JAMAICA
VLWC KV Concacaf, vòng 1
Mexico
Henry Martin (89')
Alexis Vega (50')
FT
2 - 1
(0-0)
Jamaica
(65') Shamar Nicholson
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Carlos Rodriguez

Rogelio Funes Mor
90+2'
-
Andres Guardado

Luis Rom
90+1'
-
Henry Martin
89'
-
87'
Javain Brown
Anthony Gran
-
87'
Peter-Lee Vassell
Shamar Nicholso
-
Henry Martin

Alexis Veg
81'
-
80'
Oniel Fisher
Cory Burk
-
Uriel Antuna

Roberto Alvarad
75'
-
Orbelin Pineda

Sebastian Cordov
75'
-
65'
Shamar Nicholson
-
62'
Junior Flemmings
Norman Campbel
-
62'
Javon East
Romario William
-
Alexis Vega
50'
-
Edson Alvarez
45+3'
-
Alexis Vega
21'
-
14'
Cory Burke
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13G. Ochoa
-
6J. Sanchez
-
3C. Montes
-
2Araujo
-
23J. Gallardo
-
5L. Romo
-
4E. Alvarez
-
17R. Alvarado
-
14S. Cordova
-
20A. Vega
-
11R. Funes Mori
- Đội hình dự bị:
-
1A. Talavera
-
18E. Alvarez
-
19G. Sepulveda
-
9A. Pulido
-
12R. Cota
-
10O. Pineda
-
15H. Moreno
-
16H. Herrera
-
7E. Sanchez
-
8K. Alvarez
-
21L. Rodriguez
-
22H. Lozano
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Blake
-
20K. Lawrence
-
19A. Mariappa
-
17D. Lowe
-
5A. Powell
-
7N. Campbell
-
6A. Grant
-
22D. Williams
-
9C. Burke
-
11S. Nicholson
-
10R. Williams
- Đội hình dự bị:
-
15B. Turgott
-
13D. Barnes
-
4A. Bell
-
23D. Taylor
-
8O. Fisher
-
14A. Gray
-
12J. Flemmings
-
16D. Johnson
-
3M. Hector
-
21T. Magee
-
18B. Brown
-
2L. Walker
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mexico
60%
Hòa
40%
Jamaica
0%
- PHONG ĐỘ MEXICO
- PHONG ĐỘ JAMAICA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 2*0.90
MEX đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, JAM thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MEX
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của JAM có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Panama | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 12 | |||||||||||
| 2. | Suriname | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 | |||||||||||
| 3. | Guatemala | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 11 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Curacao | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 3 | 12 | |||||||||||
| 2. | Jamaica | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 3 | 11 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | |||||||||||
| 4. | Bermuda | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 23 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Haiti | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | |||||||||||
| 2. | Honduras | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 9 | |||||||||||
| 3. | Costa Rica | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 6 | 7 | |||||||||||
| 4. | Nicaragua | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | 4 | |||||||||||
BÌNH LUẬN:
