TRỰC TIẾP METALLURG BEKABAD VS QYZYLQUM
VĐQG Uzbekistan, vòng 11
Metallurg Bekabad
FT
1 - 2
(0-2)
Qyzylqum
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Metallurg Bekabad
60%
Hòa
40%
Qyzylqum
0%
11/05 | Metallurg Bekabad | 0 - 0 | Qyzylqum |
13/08 | Qyzylqum | 0 - 2 | Metallurg Bekabad |
19/03 | Metallurg Bekabad | 1 - 0 | Qyzylqum |
29/09 | Qyzylqum | 0 - 1 | Metallurg Bekabad |
06/05 | Metallurg Bekabad | 1 - 1 | Qyzylqum |
- PHONG ĐỘ METALLURG BEKABAD
24/05 | Metallurg Bekabad | 1 - 1 | Navbahor |
18/05 | Andijan | 1 - 1 | Metallurg Bekabad |
11/05 | Metallurg Bekabad | 0 - 0 | Qyzylqum |
07/05 | Pakhtakor | 4 - 3 | Metallurg Bekabad |
28/03 | Dinamo Samarkand | 2 - 1 | Metallurg Bekabad |
- PHONG ĐỘ QYZYLQUM
25/05 | Pakhtakor | 1 - 1 | Qyzylqum |
18/05 | Qyzylqum | 2 - 4 | Olympic FK |
11/05 | Metallurg Bekabad | 0 - 0 | Qyzylqum |
06/05 | Qyzylqum | 1 - 1 | Neftchi |
05/04 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 0 | Qyzylqum |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBEK khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBEK
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MBEK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của QYZY cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Navbahor | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 8 | 16 |
2. | Nasaf Qarshi | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 6 | 16 |
3. | Andijan | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 9 | 14 |
4. | FK AGMK | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 |
5. | Sogdiana Jizzakh | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 13 | 14 |
6. | Neftchi | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 14 |
7. | Pakhtakor | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 12 |
8. | Qyzylqum | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 11 | 10 |
9. | Olympic FK | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | 8 |
10. | Surkhon Termiz | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | 8 |
11. | Lok. Tashkent | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | 8 |
12. | Dinamo Samarkand | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 11 | 7 |
13. | Bunyodkor | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 19 | 6 |
14. | Metallurg Bekabad | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 11 | 5 |
BÌNH LUẬN: