TRỰC TIẾP METALIST KHARKIV VS FC MYNAI
VĐQG Ukraina, vòng 29
Metalist Kharkiv
FT
1 - 2
(1-0)
FC Mynai
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Metalist Kharkiv
0%
Hòa
25%
FC Mynai
75%
10/02 | FC Mynai | 1 - 1 | Metalist Kharkiv |
21/07 | FC Mynai | 2 - 0 | Metalist Kharkiv |
29/05 | Metalist Kharkiv | 1 - 2 | FC Mynai |
20/11 | FC Mynai | 1 - 0 | Metalist Kharkiv |
- PHONG ĐỘ METALIST KHARKIV
10/02 | FC Mynai | 1 - 1 | Metalist Kharkiv |
21/07 | FC Mynai | 2 - 0 | Metalist Kharkiv |
11/07 | Karpaty Lviv | 3 - 1 | Metalist Kharkiv |
09/07 | Dnipro | 1 - 0 | Metalist Kharkiv |
04/06 | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Chernomorets |
- PHONG ĐỘ FC MYNAI
10/07 | FC Mynai | 1 - 1 | Bukovyna Chernivtsi |
25/05 | Kryvbas | 3 - 0 | FC Mynai |
19/05 | FC Mynai | 3 - 2 | Kolos Kovalivka |
11/05 | Vorskla | 2 - 3 | FC Mynai |
06/05 | Veres Rivne | 3 - 1 | FC Mynai |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*1/2 : 0*0.90
METKH thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MYNAI khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MYNAI
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của METKH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MYNAI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 9 | 32 |
2. | PFK Aleksandriya | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 8 | 29 |
3. | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 26 |
4. | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 22 |
5. | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 19 |
6. | Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | 18 |
7. | LNZ Cherkasy | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | 18 |
8. | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 15 |
9. | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | 15 |
10. | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | 15 |
11. | Kolos Kovalivka | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 10 | 13 |
12. | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | 13 |
13. | Chernomorets | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | 12 |
14. | Inhulets Petrove | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 22 | 9 |
15. | Livyi Bereh Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | 9 |
16. | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: