TRỰC TIẾP MELBOURNE CITY VS WS WANDERERS
VĐQG Australia, vòng 9
Melbourne City
FT
3 - 3
(2-2)
WS Wanderers
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Melbourne City
40%
Hòa
40%
WS Wanderers
20%
| 18/10 | WS Wanderers | 1 - 1 | Melbourne City |
| 19/04 | WS Wanderers | 2 - 2 | Melbourne City |
| 30/11 | Melbourne City | 0 - 2 | WS Wanderers |
| 20/04 | WS Wanderers | 1 - 2 | Melbourne City |
| 12/03 | Melbourne City | 7 - 0 | WS Wanderers |
- PHONG ĐỘ MELBOURNE CITY
| 10/12 | FC Seoul | 1 - 1 | Melbourne City |
| 06/12 | Newcastle Jets | 0 - 1 | Melbourne City |
| 29/11 | Central Coast | 0 - 0 | Melbourne City |
| 25/11 | Melbourne City | 2 - 0 | Darul Takzim |
| 21/11 | Adelaide Utd | 4 - 1 | Melbourne City |
- PHONG ĐỘ WS WANDERERS
| 13/12 | WS Wanderers | 0 - 0 | Brisbane Roar |
| 05/12 | Perth Glory | 1 - 0 | WS Wanderers |
| 29/11 | WS Wanderers | 1 - 0 | Sydney FC |
| 22/11 | WS Wanderers | 3 - 2 | Central Coast |
| 07/11 | Adelaide Utd | 2 - 0 | WS Wanderers |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WSYD khi thắng 12/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WSYD
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MELC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WSYD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sydney FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 5 | 18 |
| 2. | Auckland FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 17 |
| 3. | Brisbane Roar | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 3 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 12 |
| 5. | Perth Glory | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | 10 |
| 6. | Adelaide Utd | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 11 | 9 |
| 7. | WS Wanderers | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 | 9 |
| 8. | Newcastle Jets | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 17 | 9 |
| 9. | Central Coast | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | 8 |
| 10. | Macarthur FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 |
| 11. | Wellington Phoenix | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | 8 |
| 12. | Melb. Victory | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | 8 |
BÌNH LUẬN:
