TRỰC TIẾP MELB. VICTORY VS WELLINGTON PHOENIX
VĐQG Australia, vòng 26
Melb. Victory
Marco Rojas (78')
Jake Brimmer (PEN 68')
(Hủy bởi VAR) Nicholas D'Agostino (61')
Nicholas D'Agostino (02')
FT
3 - 1
(1-1)
Wellington Phoenix
(PEN 26') Gael Sandoval
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jay Barnett

Jake Brimme
90+3'
-
Stefan Nigro

Jason Davidso
90+3'
-
87'
Riley Bidois
Gael Sandova
-
87'
Jackson Manuel
Benjamin Ol
-
87'
Oskar van Hattum
Louis Fento
-
Nishan Velupillay

Marco Roja
86'
-
84'
James McGarry
Nicholas Penningto
-
Marco Rojas
78'
-
77'
Nicholas Pennington
-
75'
Gary Hooper
Finn Surma
-
71'
Finn Surman
-
Jake Brimmer
68'
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Nicholas D'Agostino
61'
-
Chris Ikonomidis

Ben Folam
54'
-
Marco Rojas
54'
-
Nicholas D'Agostino
39'
-
26'
Gael Sandoval
-
Leigh Broxham
24'
-
13'
Scott Wootton
-
Nicholas D'Agostino
02'
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20I. Kelava
-
2J. Geria
-
6L. Broxham
-
21Roderick Miranda
-
3J. Davidson
-
8J. Brillante
-
4Rai
-
23M. Rojas
-
22J. Brimmer
-
11Ben Folami
-
18N. D'Agostino
- Đội hình dự bị:
-
14J. Barnett
-
13B. Kirdar
-
24N. Velupillay
-
7C. Ikonomidis
-
9F. Margiotta
-
16S. Nigro
-
30M. Bulic
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20Oliver Sail
-
6T. Payne
-
4S. Wootton
-
33F. Surman
-
19S. Sutton
-
7W. Sandoval
-
13N. Pennington
-
16L. Fenton
-
10R. Piscopo
-
18B. Waine
-
8B. Old
- Đội hình dự bị:
-
43O. van Hattum
-
3M. Bozinovski
-
36R. Bidois
-
5J. McGarry
-
34J. Manuel
-
88G. Hooper
-
40A. Paulsen
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Melb. Victory
40%
Hòa
40%
Wellington Phoenix
20%
- PHONG ĐỘ MELB. VICTORY
| 13/12 | Melb. Victory | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 05/12 | Macarthur FC | 0 - 0 | Melb. Victory |
| 28/11 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Melb. Victory |
| 22/11 | Sydney FC | 3 - 0 | Melb. Victory |
| 08/11 | Melb. Victory | 0 - 2 | Melbourne City |
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX
| 14/12 | Wellington Phoenix | 1 - 3 | Newcastle Jets |
| 06/12 | Auckland FC | 3 - 1 | Wellington Phoenix |
| 29/11 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 22/11 | Wellington Phoenix | 0 - 1 | Macarthur FC |
| 08/11 | Wellington Phoenix | 1 - 2 | Auckland FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng cả 2 lần tiếp đón WPHO vừa qua.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*-0.96
3/5 trận gần đây của MVI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WPHO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sydney FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 5 | 18 |
| 2. | Auckland FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 17 |
| 3. | Brisbane Roar | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 3 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 12 |
| 5. | Perth Glory | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | 10 |
| 6. | Adelaide Utd | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 11 | 9 |
| 7. | WS Wanderers | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 | 9 |
| 8. | Newcastle Jets | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 17 | 9 |
| 9. | Central Coast | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | 8 |
| 10. | Macarthur FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 |
| 11. | Wellington Phoenix | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | 8 |
| 12. | Melb. Victory | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:
