TRỰC TIẾP MEIZHOU HAKKA VS SHANGHAI PORT
VĐQG Trung Quốc, vòng 31
Meizhou Hakka
FT
0 - 1
(0-0)
Shanghai Port
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Meizhou Hakka
0%
Hòa
20%
Shanghai Port
80%
09/08 | Shanghai Port | 7 - 2 | Meizhou Hakka |
18/06 | Meizhou Hakka | 1 - 2 | Shanghai Port |
18/08 | Shanghai Port | 1 - 1 | Meizhou Hakka |
20/05 | Meizhou Hakka | 0 - 2 | Shanghai Port |
15/12 | Meizhou Hakka | 0 - 1 | Shanghai Port |
- PHONG ĐỘ MEIZHOU HAKKA
20/09 | Meizhou Hakka | 1 - 3 | Beijing Guoan |
14/09 | Cangzhou Mighty Lions | 2 - 1 | Meizhou Hakka |
17/08 | Meizhou Hakka | 2 - 1 | Changchun Yatai |
09/08 | Shanghai Port | 7 - 2 | Meizhou Hakka |
03/08 | Meizhou Hakka | 3 - 2 | Tianjin Tigers |
- PHONG ĐỘ SHANGHAI PORT
18/09 | Shanghai Port | 2 - 2 | Darul Takzim |
13/09 | Shanghai Port | 2 - 0 | Shenzhen Peng City |
22/08 | Shanghai Port | 3 - 0 | Tianjin Tigers |
17/08 | Sh. Shenhua | 3 - 1 | Shanghai Port |
09/08 | Shanghai Port | 7 - 2 | Meizhou Hakka |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*1/2 : 0*0.76
MWU thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SEAS khi thắng cách biệt trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SEAS
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của MWU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SEAS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shanghai Port | 25 | 21 | 3 | 1 | 83 | 23 | 66 |
2. | Sh. Shenhua | 25 | 20 | 4 | 1 | 64 | 15 | 64 |
3. | Chengdu Rongcheng | 25 | 16 | 4 | 5 | 58 | 25 | 52 |
4. | Beijing Guoan | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 32 | 46 |
5. | Shandong Taishan | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 34 | 37 |
6. | Tianjin Tigers | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 34 | 36 |
7. | Zhejiang Professional | 24 | 10 | 2 | 12 | 42 | 45 | 32 |
8. | Henan Songshan | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 35 | 31 |
9. | Changchun Yatai | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 44 | 27 |
10. | Wuhan Three T. | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 38 | 27 |
11. | Cangzhou Mighty Lions | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 50 | 27 |
12. | Qingdao Hainiu | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 45 | 26 |
13. | Shenzhen Peng City | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 45 | 24 |
14. | Meizhou Hakka | 26 | 5 | 8 | 13 | 27 | 51 | 23 |
15. | Qingdao West Coast | 24 | 5 | 7 | 12 | 28 | 46 | 22 |
16. | Nantong Zhiyun | 25 | 3 | 6 | 16 | 25 | 58 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: