TRỰC TIẾP MEIZHOU HAKKA VS NANTONG ZHIYUN
Hạng 2 Trung Quốc, vòng 14
Meizhou Hakka
FT
2 - 1
(2-0)
Nantong Zhiyun
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Meizhou Hakka
40%
Hòa
20%
Nantong Zhiyun
40%
05/04 | Nantong Zhiyun | 1 - 0 | Meizhou Hakka |
29/10 | Meizhou Hakka | 0 - 4 | Nantong Zhiyun |
02/07 | Nantong Zhiyun | 2 - 2 | Meizhou Hakka |
15/08 | Nantong Zhiyun | 0 - 1 | Meizhou Hakka |
27/07 | Meizhou Hakka | 2 - 1 | Nantong Zhiyun |
- PHONG ĐỘ MEIZHOU HAKKA
11/05 | Beijing Guoan | 3 - 2 | Meizhou Hakka |
05/05 | Meizhou Hakka | 1 - 1 | Cangzhou Mighty Lions |
26/04 | Changchun Yatai | 0 - 1 | Meizhou Hakka |
14/04 | Tianjin Tigers | 0 - 0 | Meizhou Hakka |
10/04 | Meizhou Hakka | 0 - 0 | Qingdao Hainiu |
- PHONG ĐỘ NANTONG ZHIYUN
10/05 | Qingdao Hainiu | 2 - 2 | Nantong Zhiyun |
05/05 | Nantong Zhiyun | 2 - 3 | Changchun Yatai |
30/04 | Shandong Taishan | 3 - 1 | Nantong Zhiyun |
26/04 | Qingdao West Coast | 0 - 2 | Nantong Zhiyun |
20/04 | Nantong Zhiyun | 0 - 2 | Sh. Shenhua |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 3/4*0.76
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để MWU có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MWU
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*0.95
4/5 trận gần đây của MWU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NZH cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Yunnan Yukun | 10 | 7 | 2 | 1 | 24 | 8 | 23 |
2. | Dalian Young Boy | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 5 | 23 |
3. | Chong. Tongliang | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 6 | 21 |
4. | Guangxi Pingguo | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 9 | 19 |
5. | Shijiazhuang Gongfu | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 7 | 18 |
6. | Guangzhou FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 14 | 15 |
7. | Nanjing City | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 11 | 13 |
8. | Suzhou Dongwu | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 11 | 13 |
9. | Yanbian Longding | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 14 | 13 |
10. | Qingdao Red Lions | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 13 | 12 |
11. | Shanghai Jiading | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 7 | 11 |
12. | Heilongjiang Ice City | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 13 | 9 |
13. | Liaoning Tieren | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 12 | 9 |
14. | Dongguan Utd | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 14 | 8 |
15. | Wuxi Wugo | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 16 | 5 |
16. | Jiangxi Lushan | 10 | 0 | 2 | 8 | 6 | 20 | 2 |
BÌNH LUẬN: