TRỰC TIẾP MAURITANIA VS ANGOLA
Can Cup 2023, vòng 2
Mauritania
FT
2 - 3
(1-1)
Angola
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16B. Niasse
-
20I. Keita
-
13N. El Abd
-
5L. Ba
-
3A. Abeid
-
8M. Bodda
-
4O. Gassama
-
23S. Amar
-
6G. Fofana
-
19A. Koïta
-
25P. Ba
- Đội hình dự bị:
-
11S. Anne
-
15S. Doukara
-
14M. Dellahi
-
1N. Diaw
-
2K. Diaw
-
21H. Houbeib
-
26O. Ngom
-
12B. Camara
-
9H. Tanjy
-
10I. Thiam
-
27A. Kamara
-
24B. N'Diaye
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
22Neblu
-
2N. Fortuna
-
3J. Buatu
-
6K. Gaspar
-
21Eddie
-
23Show
-
10Gelson Dala
-
16Fredy
-
7Gilberto
-
9Zine
-
19Mabululu
- Đội hình dự bị:
-
17Bruno Paz
-
4M. Keliano
-
20Estrela
-
15Zito Luvumbo
-
11Milson
-
12Kadu
-
1A. Signori
-
18J. Bela
-
13To Carneiro
-
8Beni
-
5Kinito
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mauritania
20%
Hòa
40%
Angola
40%
21/01 | Mauritania | 2 - 3 | Angola |
20/01 | Angola | 0 - 0 | Mauritania |
29/06 | Mauritania | 0 - 0 | Angola |
17/10 | Mauritania | 1 - 0 | Angola |
12/10 | Angola | 4 - 1 | Mauritania |
- PHONG ĐỘ MAURITANIA
19/11 | Mauritania | 1 - 0 | Cape Verde |
15/11 | Botswana | 1 - 1 | Mauritania |
15/10 | Mauritania | 0 - 1 | Ai Cập |
11/10 | Ai Cập | 2 - 0 | Mauritania |
11/09 | Cape Verde | 2 - 0 | Mauritania |
- PHONG ĐỘ ANGOLA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.75*1/4 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANG khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANG
Tài xỉu: 0.71*1 3/4*0.99
4/5 trận gần đây của MTN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU CAN CUP 2023
Thứ 5, ngày 18/01 | |||
21h00 | Equatorial Guinea | 4 - 2 | Guinea Bissau |
Thứ 6, ngày 19/01 | |||
00h00 | B.B.Ngà | 0 - 1 | Nigeria |
03h00 | Ai Cập | 2 - 2 | Ghana |
21h00 | Cape Verde | 3 - 0 | Mozambique |
Thứ 7, ngày 20/01 | |||
00h00 | Senegal | 3 - 1 | Cameroon |
03h00 | Guinea | 1 - 0 | Gambia |
21h00 | Algeria | 2 - 2 | Burkina Faso |
C.Nhật, ngày 21/01 | |||
00h00 | Mauritania | 2 - 3 | Angola |
03h00 | Tunisia | 1 - 1 | Mali |
21h00 | Ma Rốc | 1 - 1 | CHDC Congo |
Thứ 2, ngày 22/01 | |||
00h00 | Zambia | 1 - 1 | Tanzania |
03h00 | Nam Phi | 4 - 0 | Namibia |
BÌNH LUẬN: