TRỰC TIẾP MARSEILLE VS SAINT ETIENNE
VĐQG Pháp, vòng 22
Marseille
Adrien Rabiot (77')
Amine Gouiri (60')
Amir Murillo (58')
Mason Greenwood (PEN 50')
Amine Gouiri (27')
(Hủy bởi VAR) Leonardo Balerdi (11')
FT
5 - 1
(1-0)
Saint Etienne
(79') Lucas Stassin
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
81'
Lamine Fomba
Florian Tardie
-
Jonathan Rowe

Amine Gouir
81'
-
79'
Lucas Stassin
-
Adrien Rabiot
77'
-
Geoffrey Kondogbia

Derek Corneliu
73'
-
Bilal Nadir

Mason Greenwoo
72'
-
Derek Cornelius
68'
-
Valentin Rongier

Ismaël Bennace
67'
-
Amar Dedic

Quentin Merli
66'
-
62'
Louis Mouton
Benjamin Bouchouar
-
Amine Gouiri
60'
-
Amir Murillo
58'
-
Mason Greenwood
50'
-
45'
Irvin Cardona
Augustine Boaky
-
Amine Gouiri
27'
-
15'
Lucas Stassin
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Leonardo Balerdi
11'
- THỐNG KÊ
| 28(14) | Sút bóng | 7(2) |
| 14 | Phạt góc | 3 |
| 14 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 70% | Cầm bóng | 30% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1G. Rulli
-
62A. Murillo
-
5L. Balerdi
-
13D. Cornelius
-
44Luis Henrique
-
22I. Bennacer
-
23P. Hojbjerg
-
3Q. Merlin
-
25A. Rabiot
-
10M. Greenwood
-
9E. Wahi
- Đội hình dự bị:
-
26Bilal Nadir
-
19G. Kondogbia
-
6U. Garcia
-
21V. Rongier
-
77A. Harit
-
17J. Rowe
-
8N. Maupay
-
29Pol Lirola
-
12De Lange
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30G. Larsonneur
-
17P. Cornud
-
3M. Nade
-
21D. Batubinsika
-
19L. Petrot
-
10F. Tardieu
-
4P. Ekwah
-
6B. Bouchouari
-
22Z. Davitashvili
-
32L. Stassin
-
20A. Boakye
- Đội hình dự bị:
-
1B. Maubleu
-
9I. Sissoko
-
14L. Mouton
-
26L. Fomba
-
5Y. Abdelhamid
-
13Trauco
-
28I. Miladinovic
-
7Boudebouz
-
23A. Briancon
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Marseille
100%
Hòa
0%
Saint Etienne
0%
| 15/02 | Marseille | 5 - 1 | Saint Etienne |
| 22/12 | Saint Etienne | 0 - 4 | Marseille |
| 09/12 | Saint Etienne | 0 - 2 | Marseille |
| 03/04 | Saint Etienne | 2 - 4 | Marseille |
| 29/08 | Marseille | 3 - 1 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
| 21/12 | Nice | 2 - 1 | Saint Etienne |
| 14/12 | Saint Etienne | 2 - 2 | SC Bastia |
| 07/12 | Dunkerque | 1 - 0 | Saint Etienne |
| 23/11 | Saint Etienne | 2 - 1 | Nancy |
| 09/11 | Troyes | 2 - 3 | Saint Etienne |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*0 : 1 3/4*0.88
SET thi đấu thất thường: thua 2 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MAR khi thắng 8/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.98*3 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của MAR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
BÌNH LUẬN:
