TRỰC TIẾP MARSEILLE VS LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 19
Marseille
Jordan Veretout (59')
Alexis Sanchez (53')
Sead Kolasinac (38')
FT
3 - 1
(1-1)
Lorient
(29') Terem Moffi
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
84'
Ibrahima Kone
Enzo Le Fe -
Bamba Dieng
Alexis Sanche77'
-
Pape Gueye
Jordan Veretou76'
-
70'
Adil Aouchiche
Laurent Abergel (chấn thương) -
Dimitri Payet
Ruslan Malinovsky66'
-
Issa Kabore
Sead Kolasina66'
-
63'
Bonke Innocent
Julien Poncea -
Jordan Veretout
59'
-
Alexis Sanchez
53'
-
Cengiz Ünder
50'
-
Sead Kolasinac
38'
-
29'
Terem Moffi
- THỐNG KÊ
16(8) | Sút bóng | 11(3) |
6 | Phạt góc | 3 |
14 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 0 |
69% | Cầm bóng | 31% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16Pau Lopez
-
99C. Mbemba
-
4S. Gigot
-
5L. Balerdi
-
21V. Rongier
-
18R. Malinovskyi
-
27J. Veretout
-
23S. Kolasinac
-
17C. Under
-
6Guendouzi
-
70A. Sanchez
- Đội hình dự bị:
-
36Blanco
-
10Payet
-
12B. Dieng
-
29I. Kabore
-
22P. Gueye
-
1Ngapandouetnbu
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1V. Mannone
-
25V. Le Goff
-
3M. Talbi
-
4C. Matsima
-
24G. Kalulu
-
21J. Ponceau
-
6Abergel
-
22Y. Cathline
-
10E. Le Fee
-
11D. Ouattara
-
13T. Moffi
- Đội hình dự bị:
-
18B. Meite
-
9I. Kone
-
8B. Innocent
-
2Igor Silva
-
29P. Pagis
-
7S. Diarra
-
12D. Yongwa
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Marseille
80%
Hòa
20%
Lorient
0%
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- PHONG ĐỘ LORIENT
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 1 1/4*1.00
MAR đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MAR khi thắng 6 trận gần nhất.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 1.00*3*0.88
3/5 trận gần đây của MAR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LOR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 46 |
2. | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 37 |
3. | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 32 |
4. | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 31 |
5. | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 30 |
6. | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 29 |
7. | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 27 |
8. | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 25 |
9. | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | 25 |
10. | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 30 | 24 |
11. | Auxerre | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 28 | 22 |
12. | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | 22 |
13. | Stade Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | 21 |
14. | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | 17 |
15. | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | 17 |
16. | Saint Etienne | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 38 | 17 |
17. | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | 13 |
18. | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: