TRỰC TIẾP MAN UTD VS LEICESTER CITY
Ngoại Hạng Anh, vòng 24
Man Utd
Jadon Sancho (61')
Marcus Rashford (56')
Marcus Rashford (25')
FT
3 - 0
(1-0)
Leicester City
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Kobbie Mainoo
Marcel Sabitze80'
-
75'
Jamie Vardy
Kelechi Iheanach -
75'
Dennis Praet
Tet -
Aaron Wan-Bissaka
Luke Sha69'
-
Anthony Elanga
Marcus Rashfor69'
-
Jadon Sancho
61'
-
59'
Boubakary Soumare
Nampalys Mend -
59'
Youri Tielemans
Kiernan Dewsbury-Hal -
Scott McTominay
Fre59'
-
Marcus Rashford
56'
-
48'
Nampalys Mendy -
45+2'
Wout Faes -
Jadon Sancho
Alejandro Garnach45'
-
Marcus Rashford
25'
- THỐNG KÊ
26(8) | Sút bóng | 19(3) |
6 | Phạt góc | 6 |
9 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 1 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1De Gea
-
20Diogo Dalot
-
2V. Lindelof
-
6L. Martinez
-
23L. Shaw
-
17Fred
-
15M. Sabitzer
-
10M. Rashford
-
8B. Fernandes
-
49A. Garnacho
-
27W. Weghorst
- Đội hình dự bị:
-
73K. Mainoo
-
36Anthony Elanga
-
39McTominay
-
29Wan-Bissaka
-
22T. Heaton
-
25J. Sancho
-
28F. Pellistri
-
19R. Varane
-
12T. Malacia
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1D. Ward
-
16V. Kristiansen
-
3W. Faes
-
15H. Souttar
-
27T. Castagne
-
22K. Dewsbury-Hall
-
24N. Mendy
-
7H. Barnes
-
10Maddison
-
37Tete
-
14Iheanacho
- Đội hình dự bị:
-
8Tielemans
-
25W. Ndidi
-
42Soumare
-
31D. Iversen
-
18D. Amartey
-
26D. Praet
-
21R. Pereira
-
9J. Vardy
-
20P. Daka
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Man Utd
40%
Hòa
20%
Leicester City
40%
19/02 | Man Utd | 3 - 0 | Leicester City |
02/09 | Leicester City | 0 - 1 | Man Utd |
02/04 | Man Utd | 1 - 1 | Leicester City |
16/10 | Leicester City | 4 - 2 | Man Utd |
12/05 | Man Utd | 1 - 2 | Leicester City |
- PHONG ĐỘ MAN UTD
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY
24/04 | Leicester City | 5 - 0 | Southampton |
20/04 | Leicester City | 2 - 1 | West Brom |
13/04 | Plymouth Argyle | 1 - 0 | Leicester City |
10/04 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City |
06/04 | Leicester City | 2 - 1 | Birmingham |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MU khi 4/6 trận gần nhất tiếp đón LEI họ đều thắng.Dự đoán: MU
Tài xỉu: 1.00*3*0.88
3/5 trận gần đây của MU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 34 | 24 | 5 | 5 | 82 | 26 | 77 |
2. | Man City | 33 | 23 | 7 | 3 | 80 | 32 | 76 |
3. | Liverpool | 34 | 22 | 8 | 4 | 75 | 34 | 74 |
4. | Aston Villa | 34 | 20 | 6 | 8 | 71 | 50 | 66 |
5. | Tottenham | 32 | 18 | 6 | 8 | 65 | 49 | 60 |
6. | Man Utd | 33 | 16 | 5 | 12 | 51 | 50 | 53 |
7. | Newcastle | 33 | 15 | 5 | 13 | 69 | 54 | 50 |
8. | West Ham Utd | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 63 | 48 |
9. | Chelsea | 32 | 13 | 8 | 11 | 61 | 57 | 47 |
10. | Bournemouth | 34 | 12 | 9 | 13 | 49 | 60 | 45 |
11. | Brighton | 33 | 11 | 11 | 11 | 52 | 54 | 44 |
12. | Wolves | 34 | 12 | 7 | 15 | 46 | 54 | 43 |
13. | Fulham | 34 | 12 | 6 | 16 | 50 | 54 | 42 |
14. | Crystal Palace | 34 | 10 | 9 | 15 | 44 | 56 | 39 |
15. | Brentford | 34 | 9 | 8 | 17 | 52 | 59 | 35 |
16. | Everton | 34 | 11 | 8 | 15 | 36 | 48 | 33 |
17. | Nottingham Forest | 34 | 7 | 9 | 18 | 42 | 60 | 26 |
18. | Luton Town | 34 | 6 | 7 | 21 | 47 | 75 | 25 |
19. | Burnley | 34 | 5 | 8 | 21 | 37 | 69 | 23 |
20. | Sheffield Utd | 34 | 3 | 7 | 24 | 33 | 92 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 10/02 | |||
19h30 | Man City | 2 - 0 | Everton |
22h00 | Fulham | 3 - 1 | Bournemouth |
22h00 | Liverpool | 3 - 1 | Burnley |
22h00 | Tottenham | 2 - 1 | Brighton |
22h00 | Wolves | 0 - 2 | Brentford |
22h00 | Luton Town | 1 - 3 | Sheffield Utd |
C.Nhật, ngày 11/02 | |||
00h30 | Nottingham Forest | 2 - 3 | Newcastle |
21h00 | West Ham Utd | 0 - 6 | Arsenal |
23h30 | Aston Villa | 1 - 2 | Man Utd |
Thứ 3, ngày 13/02 | |||
03h00 | Crystal Palace | 1 - 3 | Chelsea |
BÌNH LUẬN: