TRỰC TIẾP MAN UTD VS LEICESTER CITY
Ngoại Hạng Anh, vòng 36
Man Utd
Mason Greenwood (15')
FT
1 - 2
(1-1)
Leicester City
(66') Çaglar Soyüncü
(10') Luke Thomas
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
80'
Hamza Choudhury
Jamie Vard -
Bruno Fernandes
Ama78'
-
66'
Çaglar Soyüncü -
Marcus Rashford
Anthony Elang66'
-
Edinson Cavani
Mason Greenwoo66'
-
65'
James Maddison
Ayoze Pere -
Mason Greenwood
15'
-
10'
Luke Thomas
- THỐNG KÊ
4(1) | Sút bóng | 12(3) |
3 | Phạt góc | 4 |
9 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 0 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1De Gea
-
33B. Williams
-
3E. Bailly
-
38A. Tuanzebe
-
27Alex Telles
-
34Van de Beek
-
31N. Matic
-
19A. Diallo
-
8Mata
-
56Anthony Elanga
-
11M. Greenwood
- Đội hình dự bị:
-
7E. Cavani
-
18Fernandes
-
6Pogba
-
23L. Shaw
-
2V. Lindelof
-
10M. Rashford
-
26D. Henderson
-
29Wan-Bissaka
-
39McTominay
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K.Schmeichel
-
4C. Soyuncu
-
3W. Fofana
-
27T. Castagne
-
33Luke Thomas
-
8Tielemans
-
25W. Ndidi
-
11M. Albrighton
-
17Ayoze Perez
-
9J. Vardy
-
14Iheanacho
- Đội hình dự bị:
-
12D. Ward
-
28C. Fuchs
-
24N. Mendy
-
21R. Pereira
-
26D. Praet
-
18D. Amartey
-
10Maddison
-
20Choudhury
-
65Tawanda Maswanhise
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Man Utd
40%
Hòa
20%
Leicester City
40%
19/02 | Man Utd | 3 - 0 | Leicester City |
02/09 | Leicester City | 0 - 1 | Man Utd |
02/04 | Man Utd | 1 - 1 | Leicester City |
16/10 | Leicester City | 4 - 2 | Man Utd |
12/05 | Man Utd | 1 - 2 | Leicester City |
- PHONG ĐỘ MAN UTD
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY
24/04 | Leicester City | 5 - 0 | Southampton |
20/04 | Leicester City | 2 - 1 | West Brom |
13/04 | Plymouth Argyle | 1 - 0 | Leicester City |
10/04 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City |
06/04 | Leicester City | 2 - 1 | Birmingham |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*0 : 0*-0.92
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên MU khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MU
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.85
4/5 trận gần đây của MU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 34 | 24 | 5 | 5 | 82 | 26 | 77 |
2. | Man City | 33 | 23 | 7 | 3 | 80 | 32 | 76 |
3. | Liverpool | 34 | 22 | 8 | 4 | 75 | 34 | 74 |
4. | Aston Villa | 34 | 20 | 6 | 8 | 71 | 50 | 66 |
5. | Tottenham | 32 | 18 | 6 | 8 | 65 | 49 | 60 |
6. | Man Utd | 33 | 16 | 5 | 12 | 51 | 50 | 53 |
7. | Newcastle | 33 | 15 | 5 | 13 | 69 | 54 | 50 |
8. | West Ham Utd | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 63 | 48 |
9. | Chelsea | 32 | 13 | 8 | 11 | 61 | 57 | 47 |
10. | Bournemouth | 34 | 12 | 9 | 13 | 49 | 60 | 45 |
11. | Brighton | 33 | 11 | 11 | 11 | 52 | 54 | 44 |
12. | Wolves | 34 | 12 | 7 | 15 | 46 | 54 | 43 |
13. | Fulham | 34 | 12 | 6 | 16 | 50 | 54 | 42 |
14. | Crystal Palace | 34 | 10 | 9 | 15 | 44 | 56 | 39 |
15. | Brentford | 34 | 9 | 8 | 17 | 52 | 59 | 35 |
16. | Everton | 34 | 11 | 8 | 15 | 36 | 48 | 33 |
17. | Nottingham Forest | 34 | 7 | 9 | 18 | 42 | 60 | 26 |
18. | Luton Town | 34 | 6 | 7 | 21 | 47 | 75 | 25 |
19. | Burnley | 34 | 5 | 8 | 21 | 37 | 69 | 23 |
20. | Sheffield Utd | 34 | 3 | 7 | 24 | 33 | 92 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 04/05 | |||
02h00 | Luton Town | vs | Everton |
18h30 | Arsenal | vs | Bournemouth |
21h00 | Brentford | vs | Fulham |
21h00 | Burnley | vs | Newcastle |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Nottingham Forest |
23h30 | Man City | vs | Wolves |
C.Nhật, ngày 05/05 | |||
20h00 | Brighton | vs | Aston Villa |
20h00 | Chelsea | vs | West Ham Utd |
22h30 | Liverpool | vs | Tottenham |
Thứ 3, ngày 07/05 | |||
02h00 | Crystal Palace | vs | Man Utd |
BÌNH LUẬN: