TRỰC TIẾP MAN UTD VS BRENTFORD
Ngoại Hạng Anh, vòng 8
Man Utd
Scott McTominay (90+7')
Scott McTominay (90+3')
FT
2 - 1
(0-1)
Brentford
(26') Mathias Jensen
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Scott McTominay
90+7'
-
Scott McTominay
90+3'
-
Scott McTominay
Sofyan Amraba87'
-
83'
Saman Ghoddos
Mathias Jense -
79'
Neal Maupay -
Anthony Martial
Victor Lindelo71'
-
70'
Neal Maupay
Yoane Wiss -
70'
Frank Onyeka
Vitaly Janel -
67'
Vitaly Janelt -
65'
Nathan Collins -
Alejandro Garnacho
Marcus Rashfor63'
-
Antony
Mason Moun63'
-
48'
Christian Norgaard -
Christian Eriksen
Casemir45'
-
26'
Mathias Jensen -
10'
Aaron Hickey
- THỐNG KÊ
21(8) | Sút bóng | 11(3) |
7 | Phạt góc | 5 |
10 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 5 |
4 | Việt vị | 1 |
64% | Cầm bóng | 36% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
24A. Onana
-
2V. Lindelof
-
35J. Evans
-
5H. Maguire
-
20Diogo Dalot
-
18Casemiro
-
4S. Amrabat
-
8B. Fernandes
-
7Mason Mount
-
10M. Rashford
-
11R. Hojlund
- Đội hình dự bị:
-
28F. Pellistri
-
21Antony
-
46Hannibal Mejbri
-
9A. Martial
-
1A. Bayındır
-
17A. Garnacho
-
34Van de Beek
-
14Eriksen
-
39McTominay
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21T. Strakosha
-
20K. Ajer
-
5E. Pinnock
-
22N. Collins
-
2A. Hickey
-
27V. Janelt
-
6C. Norgaard
-
8M. Jensen
-
30M. Roerslev
-
11Y. Wissa
-
19B. Mbeumo
- Đội hình dự bị:
-
13M. Jorgensen
-
14S. Ghoddos
-
15F. Onyeka
-
36Kim Ji-Soo
-
37M. Olakigbe
-
33Y. Yarmolyuk
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Man Utd
60%
Hòa
20%
Brentford
20%
- PHONG ĐỘ MAN UTD
10/11 | Man Utd | 3 - 0 | Leicester City |
08/11 | Man Utd | 2 - 0 | PAOK |
03/11 | Man Utd | 1 - 1 | Chelsea |
31/10 | Man Utd | 5 - 2 | Leicester City |
27/10 | West Ham Utd | 2 - 1 | Man Utd |
- PHONG ĐỘ BRENTFORD
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 3/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MU
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của MU có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 6 | 28 |
2. | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 23 |
3. | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 13 | 19 |
4. | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 12 | 19 |
5. | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 19 |
6. | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 15 | 19 |
7. | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 18 |
8. | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 18 |
9. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 17 | 18 |
10. | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 23 | 13 | 16 |
11. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 22 | 16 |
12. | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 15 | 15 |
13. | Man Utd | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 15 |
14. | West Ham Utd | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 19 | 12 |
15. | Leicester City | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 21 | 10 |
16. | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | 10 |
17. | Ipswich | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
18. | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 15 | 7 |
19. | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | 16 | 27 | 6 |
20. | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
18h30 | Tottenham | 4 - 1 | West Ham Utd |
21h00 | Man Utd | 2 - 1 | Brentford |
21h00 | Fulham | 1 - 3 | Aston Villa |
21h00 | Southampton | 2 - 3 | Leicester City |
21h00 | Newcastle | 0 - 1 | Brighton |
21h15 | Ipswich | 0 - 2 | Everton |
23h30 | Bournemouth | 2 - 0 | Arsenal |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
20h00 | Wolves | 1 - 2 | Man City |
22h30 | Liverpool | 2 - 1 | Chelsea |
Thứ 3, ngày 22/10 | |||
02h00 | Nottingham Forest | 1 - 0 | Crystal Palace |
BÌNH LUẬN: