TRỰC TIẾP MAN UTD VS ANDERLECHT
Cúp C2 Châu Âu, vòng Tu Ket Luot Ve
Man Utd
Marcus Rashford (107')
Henrikh Mkhitaryan (10')
FT
1 - 1
(1-1)
Anderlecht
(32') Sofiane Hanni
TS 90': 1-1; Tong TS: 2-2; HP: 1-0
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Marcus Rashford
107'
-
97'
Dennis Appiah -
Anthony Martial
Zlatan Ibrahimovic (chấn thương)90'
-
79'
Isaac Kiese Thelin
Lukasz Teodorczy -
64'
Massimo Bruno
Alexandru Chipci -
64'
Nicolae Stanciu
Sofiane Hann -
Marouane Fellaini
Jesse Lingar60'
-
32'
Sofiane Hanni -
Daley Blind
Marcos Rojo (chấn thương)23'
-
11'
Youri Tielemans -
Henrikh Mkhitaryan
10'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20S.Romero
-
25A. Valencia
-
3E. Bailly
-
5Rojo
-
23L.Shaw
-
16Carrick
-
6Pogba
-
14Jesse Lingard
-
22H. Mkhitaryan
-
19M. Rashford
-
9Ibrahimovic
- Đội hình dự bị:
-
1De Gea
-
10W. Rooney
-
11Martial
-
17Blind
-
18A.Young
-
21A.Herrera
-
27Fellaini
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30G. Gillet
-
37Wouters
-
5U. Spajic
-
4Mbodji
-
12M.Colin
-
94S. Hanni
-
32L.Dendoncker
-
31Y.Tielemans
-
18Acheampong
-
91L. Teodorczyk
-
3O.Deschacht
- Đội hình dự bị:
-
10D.Praet
-
14B.Nuytinck
-
17I. Conte
-
24M.Heylen
-
73N. Stanciu
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Man Utd
0%
Hòa
100%
Anderlecht
0%
21/04 | Man Utd | 1 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Anderlecht | 1 - 1 | Man Utd |
- PHONG ĐỘ MAN UTD
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 1 3/4*0.91
MU đang chơi TỐT (thắng 2/3 trận gần đây). Mặt khác, ANDE thi đấu không tốt (không thắng 2/3 trận gần nhất).Dự đoán: MU
Tài xỉu: 0.81*2 3/4*-0.95
4/5 trận gần đây của MU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANDE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | West Ham Utd | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 15 | |||||||||||
2. | Freiburg | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | 12 | |||||||||||
3. | Olympiakos | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | 7 | |||||||||||
4. | Backa Topola | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Brighton | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | |||||||||||
2. | Marseille | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | 11 | |||||||||||
3. | Ajax | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | 5 | |||||||||||
4. | AEK Athens | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 4 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | |||||||||||
2. | Sparta Praha | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | |||||||||||
3. | Real Betis | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 9 | |||||||||||
4. | Aris Limassol | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Atalanta | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 14 | |||||||||||
2. | Sporting Lisbon | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | |||||||||||
3. | Sturm Graz | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 | |||||||||||
4. | Rakow Czestochowa | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | 4 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Liverpool | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | 12 | |||||||||||
2. | Toulouse | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 9 | 11 | |||||||||||
3. | Union Saint-Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | 8 | |||||||||||
4. | Lask | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | 3 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Villarreal | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 13 | |||||||||||
2. | Rennes | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | 12 | |||||||||||
3. | Maccabi Haifa | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | 5 | |||||||||||
4. | Panathinaikos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | 4 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Slavia Praha | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | 15 | |||||||||||
2. | Roma | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | |||||||||||
3. | Servette | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | 5 | |||||||||||
4. | Sheriff Tiraspol | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 17 | 1 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | B.Leverkusen | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | 18 | |||||||||||
2. | Karabakh Agdam | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | 10 | |||||||||||
3. | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 7 | |||||||||||
4. | Hacken | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 17 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU
BÌNH LUẬN: