TRỰC TIẾP ANDERLECHT VS UNION SAINT-GILLOISE
VĐQG Bỉ, vòng 33
Anderlecht
FT
2 - 1
(1-0)
Union Saint-Gilloise
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Anderlecht
20%
Hòa
60%
Union Saint-Gilloise
20%
01/09 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Anderlecht |
05/05 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Anderlecht |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
29/01 | Anderlecht | 2 - 2 | Union Saint-Gilloise |
26/01 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
10/11 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
08/11 | Rigas Futbola Skola | 1 - 1 | Anderlecht |
04/11 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
27/10 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
25/10 | Anderlecht | 2 - 0 | Ludogorets |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE
24/11 | OH Leuven | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
11/11 | Union Saint-Gilloise | 4 - 0 | Genk |
08/11 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Roma |
03/11 | KV Mechelen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
28/10 | Union Saint-Gilloise | 1 - 3 | Cercle Brugge |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*0 : 0*0.88
ANDE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, USGIL thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của ANDE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của USGIL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 19 | 34 |
2. | Club Brugge | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 16 | 28 |
3. | Anderlecht | 15 | 7 | 5 | 3 | 30 | 12 | 26 |
4. | KV Mechelen | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 19 | 24 |
5. | Antwerpen | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 12 | 24 |
6. | Gent | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 18 | 22 |
7. | Standard Liege | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 18 | 21 |
8. | Union Saint-Gilloise | 15 | 4 | 8 | 3 | 18 | 13 | 20 |
9. | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 18 |
10. | Dender | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | 18 |
11. | OH Leuven | 15 | 3 | 8 | 4 | 15 | 19 | 17 |
12. | Charleroi | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 19 | 17 |
13. | Sint Truiden | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 31 | 17 |
14. | Cercle Brugge | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 27 | 15 |
15. | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | 14 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 29 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: