TRỰC TIẾP MAN CITY VS WATFORD
Ngoại Hạng Anh, vòng 34
Man City
Gabriel Jesus (53')
Gabriel Jesus (PEN 49')
Rodri (34')
Gabriel Jesus (23')
Gabriel Jesus (04')
FT
5 - 1
(3-1)
Watford
(28') Hassane Kamara
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
75'
Edo Kayembe
Imran Louz -
Riyad Mahrez
Rodr71'
-
68'
Joao Pedro
Ismaïla Sar -
68'
Craig Cathcart
Sami -
Nathan Ake
Aymeric Laport63'
-
Ilkay Gündogan
Kevin De Bruyn57'
-
Gabriel Jesus
53'
-
Gabriel Jesus
49'
-
Joao Cancelo
43'
-
Rodri
34'
-
28'
Hassane Kamara -
Gabriel Jesus
23'
-
Gabriel Jesus
04'
- THỐNG KÊ
21(8) | Sút bóng | 5(2) |
11 | Phạt góc | 4 |
9 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 2 |
74% | Cầm bóng | 26% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
31Ederson
-
27Cancelo
-
3Ruben Dias
-
14A. Laporte
-
11O. Zinchenko
-
25Fernandinho
-
16Rodrigo
-
9Gabriel Jesus
-
17De Bruyne
-
7R. Sterling
-
10J. Grealish
- Đội hình dự bị:
-
79Luke Mbete
-
13Z. Steffen
-
6N. Ake
-
20Bernardo Silva
-
26R. Mahrez
-
47P. Foden
-
8I. Gundogan
-
56CJ Egan-Riley
-
80C. Palmer
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1B. Foster
-
14H. Kamara
-
22Samir
-
27Kabasele
-
2J. Ngakia
-
8T. Cleverley
-
6I. Louza
-
19M. Sissoko
-
25E. Dennis
-
7J. King
-
23I. Sarr
- Đội hình dự bị:
-
10Joao Pedro
-
15C. Cathcart
-
13N. N'Koulou
-
39E. Kayembe
-
26Bachmann
-
16D. Gosling
-
5Troost-Ekong
-
12K. Sema
-
11A. Masina
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Man City
100%
Hòa
0%
Watford
0%
- PHONG ĐỘ MAN CITY
- PHONG ĐỘ WATFORD
04/05 | Middlesbrough | 3 - 1 | Watford |
27/04 | Watford | 1 - 0 | Sunderland |
20/04 | Watford | 0 - 0 | Hull City |
13/04 | Southampton | 3 - 2 | Watford |
11/04 | Ipswich | 0 - 0 | Watford |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 2 1/2*0.89
WAT chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên MC khi thắng 14/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MC
Tài xỉu: -0.98*3 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của MC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WAT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Man City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 91 |
2. | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 89 |
3. | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 82 |
4. | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 68 |
5. | Tottenham | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 66 |
6. | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 63 |
7. | Newcastle | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 60 |
8. | Man Utd | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | 60 |
9. | West Ham Utd | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | 52 |
10. | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | 49 |
11. | Brighton | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | 48 |
12. | Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | 48 |
13. | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | 47 |
14. | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | 46 |
15. | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | 40 |
16. | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | 39 |
17. | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | 32 |
18. | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | 26 |
19. | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | 24 |
20. | Sheffield Utd | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
BÌNH LUẬN: