TRỰC TIẾP MAINZ VS WOLFSBURG
VĐQG Đức, vòng 17
Mainz
FSV Mainz 05 1, VfL Wolfsburg 1. Silvan Widmer (61')
FT
1 - 1
(0-1)
Wolfsburg
(12') FSV Mainz 05 0, VfL Wolfsburg 1. Vaclav Cerny
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Yannick Gerhardt
Lovro Maje -
Maxim Leitsch
Phillipp Mwen88'
-
79'
Mattias Svanberg -
Marco Richter
Jonathan Burkard78'
-
Leandro Barreiro
Tom Krau78'
-
71'
Tiago Tomas
Jakub Kaminsk -
71'
Ridle Baku
Vaclav Cern -
71'
Mattias Svanberg
Aster Vranck -
64'
Rogerio
Nicolas Cozz -
Brajan Gruda
Merveille Papel62'
-
FSV Mainz 05 1, VfL Wolfsburg 1. Silvan Widmer
61'
-
Edimilson Fernandes
56'
-
54'
Koen Casteels -
Sepp van den Berg
46'
-
27'
Moritz Jenz -
16'
Aster Vranckx -
12'
FSV Mainz 05 0, VfL Wolfsburg 1. Vaclav Cerny -
Silvan Widmer
03'
- THỐNG KÊ
12(4) | Sút bóng | 9(4) |
7 | Phạt góc | 3 |
21 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 3 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
27R. Zentner
-
20Fernandes
-
3S. van den Berg
-
19A. Caci
-
30S. Widmer
-
14T. Kraub
-
31D. Kohr
-
24M. Papela
-
2P. Mwene
-
9K. Onisiwo
-
29J. Burkardt
- Đội hình dự bị:
-
17L. Ajorque
-
21D. da Costa
-
23A. Lucoqui
-
10M. Richter
-
43B. Gruda
-
5M. Leitsch
-
33O. Hanin
-
8L. Barreiro
-
45D. Mamutovic
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K. Casteels
-
8N. Cozza
-
25M. Jenz
-
3S. Bornauw
-
21J. Mehle
-
27M. Arnold
-
6A. Vranckx
-
16J. Kaminski
-
19L. Majer
-
7V. Cerny
-
23J. Wind
- Đội hình dự bị:
-
5C. Zesiger
-
13Rogerio
-
31Y. Gerhardt
-
2K. Fischer
-
18Dzenan Pejcinovic
-
12P. Pervan
-
32M. Svanberg
-
11Tiago Tomas
-
20R. Baku
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mainz
20%
Hòa
20%
Wolfsburg
60%
- PHONG ĐỘ MAINZ
09/11 | Mainz | 3 - 1 | B.Dortmund |
03/11 | Freiburg | 0 - 0 | Mainz |
31/10 | Mainz | 0 - 4 | Bayern Munich |
26/10 | Mainz | 1 - 1 | M.gladbach |
19/10 | Mainz | 0 - 2 | Leipzig |
- PHONG ĐỘ WOLFSBURG
11/11 | Heidenheim | 1 - 3 | Wolfsburg |
02/11 | Wolfsburg | 1 - 1 | Augsburg |
30/10 | Wolfsburg | 0 - 0 | B.Dortmund |
26/10 | St. Pauli | 0 - 0 | Wolfsburg |
20/10 | Wolfsburg | 2 - 4 | Wer.Bremen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.99
MAI thi đấu thất thường: thua 4/5 trận sân nhà gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WOL khi thắng 3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: WOL
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.95
4/5 trận gần đây của MAI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WOL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 33 | 7 | 26 |
2. | Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 5 | 21 |
3. | Ein.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 26 | 16 | 20 |
4. | B.Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 21 | 16 | 17 |
5. | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
6. | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 8 | 16 |
7. | B.Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 18 | 16 |
8. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 21 | 15 |
9. | M.gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 14 | 14 |
10. | Mainz | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 14 | 13 |
11. | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 19 | 13 |
12. | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 19 | 18 | 12 |
13. | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 20 | 12 |
14. | Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 15 | 10 |
15. | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 9 |
16. | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | 8 |
17. | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 25 | 5 |
18. | Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 30 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN: