TRỰC TIẾP MAINZ VS FREIBURG
VĐQG Đức, vòng 25
Mainz
Robin Quaison (84')
FT
1 - 0
(0-0)
Freiburg
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Jonathan Schmid
-
Robin Quaison
84'
-
Daniel Brosinski

Danny da Cost
82'
-
81'
Nils Petersen
Lucas Hole
-
81'
Baptiste Santamaria
Vincenzo Grif
-
81'
Chang-Hoon Kwon
Woo-Yeong Jeon
-
Robin Quaison

Jonathan Burkard
72'
-
Kevin Stoger

Leandro Barreiro Martin
72'
-
72'
Ermedin Demirovic
Roland Salla
-
Alexander Hack

Stefan Bel
72'
-
Stefan Bell
68'
-
Robert Glatzel

Adam Szala
58'
-
33'
Keven Schlotterbeck
-
21'
Nicolas Hofler
- THỐNG KÊ
| 10(7) | Sút bóng | 13(3) |
| 0 | Phạt góc | 4 |
| 24 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
27R. Zentner
-
4J. St. Juste
-
16S.Bell
-
19M. Niakhate
-
22da Costa
-
35L. Barreiro
-
31D. Kohr
-
5J. Boetius
-
23P. Mwene
-
29J. Burkardt
-
28A. Szalai
- Đội hình dự bị:
-
18D.Brosinski
-
17K. Stoger
-
7R. Quaison
-
8Oztunali
-
20Fernandes
-
42A.Hack
-
37F. Dahmen
-
9R. Glatzel
-
14P. Malong
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21F. Müller
-
30C. Gunter
-
23D. Heintz
-
3P. Lienhart
-
7J. Schmid
-
32V.Grifo
-
27N.Hofler
-
31Schlotterbeck
-
22R. Sallai
-
29Woo-Yeong
-
9L. Holer
- Đội hình dự bị:
-
18N.Petersen
-
5M. Gulde
-
1Benjamin Uphoff
-
19J. Haberer
-
17L. Kubler
-
28K. Chang-Hoon
-
8B. Santamaria
-
14G. Til
-
11E. Demirovic
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mainz
0%
Hòa
60%
Freiburg
40%
- PHONG ĐỘ MAINZ
| 06/12 | Mainz | 0 - 1 | M.gladbach |
| 01/12 | Freiburg | 4 - 0 | Mainz |
| 28/11 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Mainz |
| 22/11 | Mainz | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 10/11 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Mainz |
- PHONG ĐỘ FREIBURG
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 0*0.98
FRE không có được sự tự tin khi thua 2/3 trận vừa qua. Sức mạnh sân nhà là điểm tựa để MAI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MAI
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của FRE có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 13 | 12 | 1 | 0 | 49 | 9 | 37 |
| 2. | Leipzig | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 13 | 29 |
| 3. | B.Dortmund | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | B.Leverkusen | 13 | 7 | 2 | 4 | 28 | 19 | 23 |
| 5. | Hoffenheim | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 17 | 23 |
| 6. | Stuttgart | 13 | 7 | 1 | 5 | 21 | 22 | 22 |
| 7. | Ein.Frankfurt | 13 | 6 | 3 | 4 | 28 | 29 | 21 |
| 8. | FC Koln | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 21 | 16 |
| 9. | Freiburg | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 22 | 16 |
| 10. | M.gladbach | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 19 | 16 |
| 11. | Wer.Bremen | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 21 | 16 |
| 12. | Union Berlin | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 22 | 15 |
| 13. | Augsburg | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 27 | 13 |
| 14. | Wolfsburg | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 23 | 12 |
| 15. | Hamburger | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | 12 |
| 16. | Heidenheim | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 28 | 11 |
| 17. | St. Pauli | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 25 | 8 |
| 18. | Mainz | 13 | 1 | 3 | 9 | 11 | 24 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN:
