TRỰC TIẾP MACARTHUR FC VS WESTERN UNITED
VĐQG Australia, vòng 13
Macarthur FC
FT
2 - 2
(0-1)
Western United
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Macarthur FC
20%
Hòa
60%
Western United
20%
| 09/02 | Macarthur FC | 2 - 2 | Western United |
| 07/12 | Western United | 0 - 0 | Macarthur FC |
| 06/04 | Western United | 4 - 2 | Macarthur FC |
| 12/01 | Macarthur FC | 3 - 3 | Western United |
| 04/11 | Macarthur FC | 1 - 0 | Western United |
- PHONG ĐỘ MACARTHUR FC
| 11/12 | Beijing Guoan | 1 - 2 | Macarthur FC |
| 05/12 | Macarthur FC | 0 - 0 | Melb. Victory |
| 30/11 | Macarthur FC | 0 - 2 | Perth Glory |
| 27/11 | Macarthur FC | 2 - 1 | Tai Po |
| 22/11 | Wellington Phoenix | 0 - 1 | Macarthur FC |
- PHONG ĐỘ WESTERN UNITED
| 29/07 | Western United | 0 - 1 | Sydney FC |
| 24/05 | Melbourne City | 1 - 1 | Western United |
| 16/05 | Western United | 0 - 3 | Melbourne City |
| 09/05 | Western United | 3 - 2 | Adelaide Utd |
| 03/05 | Western United | 4 - 2 | Auckland City |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MRAMS khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MRAMS
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của MRAMS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WEUN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sydney FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 5 | 18 |
| 2. | Auckland FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 17 |
| 3. | Brisbane Roar | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 3 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 12 |
| 5. | Perth Glory | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | 10 |
| 6. | Adelaide Utd | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 11 | 9 |
| 7. | WS Wanderers | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 | 9 |
| 8. | Newcastle Jets | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 17 | 9 |
| 9. | Central Coast | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | 8 |
| 10. | Macarthur FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 |
| 11. | Wellington Phoenix | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | 8 |
| 12. | Melb. Victory | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:
