TRỰC TIẾP MACARTHUR FC VS PERTH GLORY
VĐQG Australia, vòng 16
Macarthur FC
Matt Derbyshire (PEN 45')
Matt Derbyshire (10')
FT
2 - 0
(2-0)
Perth Glory
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jake Hollman

Benat Etxebarri
90'
-
Milislav Popovic

Matt Derbyshir
89'
-
81'
Bruno Fornaroli
-
Lachlan Rose

Ivan Franji
79'
-
75'
Brandon Wilson
Neil Kilkenn
-
75'
Luke Bodnar
Sebastian Langkam
-
75'
Daniel Stynes
Dane Ingha
-
Antonis Martis

Loïc Puy
70'
-
58'
Callum Timmins
Osama Mali
-
58'
Carlo Armiento
Ciaran Bramwel
-
Matt Derbyshire
45'
-
Matt Derbyshire
36'
-
Matt Derbyshire
10'
- THỐNG KÊ
| 16(4) | Sút bóng | 5(2) |
| 6 | Phạt góc | 4 |
| 10 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 5 |
| 55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Adam Federici
-
5M. Milligan
-
15A. Susnjar
-
6A. Jovanovic
-
11T. Oar
-
7Ivan Franjic
-
4Benat
-
8Denis Genreau
-
10Loic Puyo
-
33Markel Susaeta
-
27Matt Derbyshire
- Đội hình dự bị:
-
12James Meredith
-
3Antony Golec
-
16Nick Suman
-
21Jake Hollman
-
29Antonis Martis
-
9Milislav Popovic
-
31Lachlan Rose
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
33Liam Reddy
-
4S.Langkamp
-
29D. Lachman
-
2Jason Geria
-
8Kosuke Ota
-
23Dane Ingham
-
17Diego Castro
-
88Neil Kilkenny
-
6Osama Malik
-
9Bruno Fornaroli
-
38Ciaran Bramwell
- Đội hình dự bị:
-
1Tando Velaphi
-
15Brandon Wilson
-
24Daniel Stynes
-
19Callum Timmins
-
20Carlo Armiento
-
22Joshua Rawlins
-
13Luke Bodnar
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Macarthur FC
40%
Hòa
20%
Perth Glory
40%
| 30/11 | Macarthur FC | 0 - 2 | Perth Glory |
| 27/12 | Perth Glory | 0 - 3 | Macarthur FC |
| 20/10 | Macarthur FC | 6 - 1 | Perth Glory |
| 28/01 | Macarthur FC | 2 - 2 | Perth Glory |
| 23/12 | Perth Glory | 3 - 2 | Macarthur FC |
- PHONG ĐỘ MACARTHUR FC
| 05/12 | Macarthur FC | 0 - 0 | Melb. Victory |
| 30/11 | Macarthur FC | 0 - 2 | Perth Glory |
| 27/11 | Macarthur FC | 2 - 1 | Tai Po |
| 22/11 | Wellington Phoenix | 0 - 1 | Macarthur FC |
| 09/11 | Sydney FC | 2 - 0 | Macarthur FC |
- PHONG ĐỘ PERTH GLORY
| 05/12 | Perth Glory | 1 - 0 | WS Wanderers |
| 30/11 | Macarthur FC | 0 - 2 | Perth Glory |
| 23/11 | Newcastle Jets | 1 - 2 | Perth Glory |
| 07/11 | Perth Glory | 0 - 1 | Central Coast |
| 31/10 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.93
MRAMS đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PGLO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MRAMS
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*-0.97
7/8 trận đấu đã qua PGLO đều có 3 bàn thắng trở lên. Thêm nữa, 2/3 trận đấu gần nhất MRAMS cũng luôn có trên 3 bàn.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Auckland FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 14 |
| 2. | Sydney FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 4 | 12 |
| 3. | Melbourne City | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 12 |
| 4. | Brisbane Roar | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 |
| 5. | Perth Glory | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | 10 |
| 6. | Adelaide Utd | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | 9 |
| 7. | Central Coast | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 |
| 8. | Wellington Phoenix | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | 8 |
| 9. | WS Wanderers | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | 8 |
| 10. | Macarthur FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 |
| 11. | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | 11 | 16 | 6 |
| 12. | Melb. Victory | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 11 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:
