x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP MACARTHUR FC VS NEWCASTLE JETS

VĐQG Australia, vòng 17

Macarthur FC

FT

0 - 1

Newcastle Jets

(08') Trent Buhagiar

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    08'

    Trent Buhagiar
- THỐNG KÊ
17(5) Sút bóng 5(2)
6 Phạt góc 4
16 Phạm lỗi 11
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 3
2 Việt vị 3
66% Cầm bóng 34%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 12
    Filip Kurto
  • 15
    Aleksandar Susnjar
  • 5
    Jonathan Aspropotamitis
  • 8
    Jake Hollman
  • 13
    Ivan Vujica
  • 44
    Matthew Millar
  • 10
    Ulises Dávila
  • 7
    Danny De Silva
  • 17
    Craig Noone
  • 35
    Al Hassan Toure
  • 9
    Bachana Arabuli
- Đội hình dự bị:
  • 2
    Jake McGing
  • 11
    Kearyn Baccus
  • 52
    Rhys Youlley
  • 41
    Oliver Jones
  • 36
    Ali Auglah
  • 1
    Nick Suman
  • 37
    Jed Drew
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    Jack Duncan
  • 5
    Matthew Jurman
  • 25
    Carl Jenkinson
  • 3
    Jason Hoffman
  • 2
    Dane Ingham
  • 32
    Angus Thurgate
  • 14
    Mohamed Al-Taay
  • 11
    Jaushua Sotirio
  • 17
    Kosta Grozos
  • 9
    Beka Mikeltadze
  • 7
    Trent Buhagiar
- Đội hình dự bị:
  • 18
    Daniel Stynes
  • 20
    Michael Weier
  • 33
    Mark Natta
  • 22
    Philip Cancar
  • 39
    Thomas Aquilina
  • 8
    Beka Dartsmelia
  • 4
    Manabu Saito
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.86*0 : 0*-0.98

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MRAMS khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: MRAMS

Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.95

4/5 trận gần đây của MRAMS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NJET cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sydney FC 8 6 0 2 15 5 18
2. Auckland FC 8 5 2 1 12 7 17
3. Brisbane Roar 8 4 3 1 8 3 15
4. Melbourne City 7 3 3 1 9 5 12
5. Perth Glory 8 3 1 4 7 11 10
6. Adelaide Utd 8 3 0 5 12 11 9
7. WS Wanderers 8 2 3 3 6 8 9
8. Newcastle Jets 8 3 0 5 14 17 9
9. Central Coast 8 2 2 4 9 12 8
10. Macarthur FC 7 2 2 3 4 7 8
11. Wellington Phoenix 8 2 2 4 10 14 8
12. Melb. Victory 8 2 2 4 6 12 8
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo