TRỰC TIẾP MACARTHUR FC VS MELBOURNE CITY
VĐQG Australia, vòng 19
Macarthur FC
FT
2 - 0
(0-0)
Melbourne City
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Macarthur FC
20%
Hòa
40%
Melbourne City
40%
01/03 | Macarthur FC | 2 - 0 | Melbourne City |
12/11 | Melbourne City | 3 - 3 | Macarthur FC |
19/03 | Macarthur FC | 1 - 1 | Melbourne City |
04/02 | Melbourne City | 6 - 1 | Macarthur FC |
26/03 | Macarthur FC | 0 - 1 | Melbourne City |
- PHONG ĐỘ MACARTHUR FC
20/04 | Macarthur FC | 1 - 0 | Sydney FC |
12/04 | Adelaide Utd | 1 - 2 | Macarthur FC |
06/04 | Western United | 4 - 2 | Macarthur FC |
01/04 | Macarthur FC | 1 - 3 | WS Wanderers |
16/03 | Brisbane Roar | 1 - 2 | Macarthur FC |
- PHONG ĐỘ MELBOURNE CITY
20/04 | WS Wanderers | 1 - 2 | Melbourne City |
14/04 | Melbourne City | 8 - 0 | Perth Glory |
06/04 | Melb. Victory | 2 - 1 | Melbourne City |
02/04 | Central Coast | 2 - 1 | Melbourne City |
30/03 | Melbourne City | 0 - 0 | Newcastle Jets |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*1/4 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/4 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MELC khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MELC
Tài xỉu: 0.93*3 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của MRAMS có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Wellington Phoenix | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 26 | 50 |
2. | Central Coast | 25 | 15 | 4 | 6 | 44 | 26 | 49 |
3. | Melb. Victory | 26 | 10 | 12 | 4 | 40 | 29 | 42 |
4. | Macarthur FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 45 | 45 | 41 |
5. | Sydney FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 45 | 40 | 38 |
6. | Melbourne City | 26 | 10 | 6 | 10 | 49 | 38 | 36 |
7. | WS Wanderers | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 45 | 34 |
8. | Adelaide Utd | 26 | 9 | 5 | 12 | 52 | 51 | 32 |
9. | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | 30 |
10. | Newcastle Jets | 26 | 6 | 10 | 10 | 38 | 44 | 28 |
11. | Western United | 26 | 7 | 5 | 14 | 36 | 54 | 26 |
12. | Perth Glory | 26 | 5 | 7 | 14 | 45 | 62 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN: