TRỰC TIẾP MACARTHUR FC VS MELBOURNE CITY
VĐQG Australia, vòng 18
Macarthur FC
FT
1 - 1
(0-0)
Melbourne City
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Macarthur FC
20%
Hòa
40%
Melbourne City
40%
01/03 | Macarthur FC | 2 - 0 | Melbourne City |
12/11 | Melbourne City | 3 - 3 | Macarthur FC |
19/03 | Macarthur FC | 1 - 1 | Melbourne City |
04/02 | Melbourne City | 6 - 1 | Macarthur FC |
26/03 | Macarthur FC | 0 - 1 | Melbourne City |
- PHONG ĐỘ MACARTHUR FC
27/04 | Wellington Phoenix | 3 - 0 | Macarthur FC |
20/04 | Macarthur FC | 1 - 0 | Sydney FC |
12/04 | Adelaide Utd | 1 - 2 | Macarthur FC |
06/04 | Western United | 4 - 2 | Macarthur FC |
01/04 | Macarthur FC | 1 - 3 | WS Wanderers |
- PHONG ĐỘ MELBOURNE CITY
28/04 | Melbourne City | 1 - 0 | Western United |
20/04 | WS Wanderers | 1 - 2 | Melbourne City |
14/04 | Melbourne City | 8 - 0 | Perth Glory |
06/04 | Melb. Victory | 2 - 1 | Melbourne City |
02/04 | Central Coast | 2 - 1 | Melbourne City |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*3/4 : 0*0.94
MRAMS đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MELC thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MELC
Tài xỉu: 0.94*3*0.94
3/5 trận gần đây của MRAMS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MELC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Central Coast | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 27 | 55 |
2. | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 53 |
3. | Melb. Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 42 |
4. | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 41 |
5. | Macarthur FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | 41 |
6. | Melbourne City | 27 | 11 | 6 | 10 | 50 | 38 | 39 |
7. | WS Wanderers | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 48 | 37 |
8. | Adelaide Utd | 27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | 32 |
9. | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | 30 |
10. | Newcastle Jets | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 47 | 28 |
11. | Western United | 27 | 7 | 5 | 15 | 36 | 55 | 26 |
12. | Perth Glory | 27 | 5 | 7 | 15 | 46 | 69 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN: