TRỰC TIẾP M.GLADBACH VS SCHALKE 04
VĐQG Đức, vòng 19
M.gladbach
FT
0 - 0
(0-0)
Schalke 04
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Hannes Wolf

Marcus Thura
89'
-
Florian Neuhaus

Manu Kon
89'
-
78'
Thomas Ouwejan
Cedric Brunner (chấn thương)
-
78'
Mehmet Can Aydin
Jere Urone
-
Jonas Hofmann
76'
-
66'
Michael Frey
Simon Terodd
-
66'
Marius Bülter
Soichiro Kozuk
-
65'
Soichiro Kozuki
-
Alassane Plea

Julian Weig
60'
-
59'
Dominick Drexler
Eder Balant
-
Julian Weigl
34'
-
14'
Moritz Jenz
-
06'
Eder Balanta
- THỐNG KÊ
| 17(4) | Sút bóng | 18(5) |
| 9 | Phạt góc | 5 |
| 9 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 4 |
| 54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Jonas Omlin
-
29J. Scally
-
3K. Itakura
-
30Elvedi
-
25Bensebaini
-
8J. Weigl
-
17K. Kone
-
23J. Hofmann
-
6Kramer
-
13Stindl
-
10M. Thuram
- Đội hình dự bị:
-
24Jantschke
-
20L. Netz
-
41J. Olschowsky
-
5M. Friedrich
-
14A. Plea
-
19N. Ngoumou
-
32F. Neuhaus
-
11H. Wolf
-
18S. Lainer
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Fahrmann
-
18J. Uronen
-
25M. Jenz
-
4M. Yoshida
-
27C. Brunner
-
6T. Kraub
-
30A. Kral
-
20T. Skarke
-
33E. Balanta
-
38S. Kozuki
-
9S. Terodde
- Đội hình dự bị:
-
23M. Aydin
-
13A. Schwolow
-
41H. Matriciani
-
10R. Zalazar
-
2T. Ouwejan
-
19K. Karaman
-
24D. Drexler
-
26M. Frey
-
11M. Bulter
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
M.gladbach
40%
Hòa
40%
Schalke 04
20%
| 05/02 | M.gladbach | 0 - 0 | Schalke 04 |
| 13/08 | Schalke 04 | 2 - 2 | M.gladbach |
| 21/03 | Schalke 04 | 0 - 3 | M.gladbach |
| 29/11 | M.gladbach | 4 - 1 | Schalke 04 |
| 18/01 | Schalke 04 | 2 - 0 | M.gladbach |
- PHONG ĐỘ M.GLADBACH
| 13/12 | M.gladbach | 1 - 3 | Wolfsburg |
| 06/12 | Mainz | 0 - 1 | M.gladbach |
| 03/12 | M.gladbach | 1 - 2 | St. Pauli |
| 29/11 | M.gladbach | 0 - 0 | Leipzig |
| 22/11 | Heidenheim | 0 - 3 | M.gladbach |
- PHONG ĐỘ SCHALKE 04
| 14/12 | Schalke 04 | 1 - 0 | Nurnberg |
| 06/12 | Fort.Dusseldorf | 0 - 2 | Schalke 04 |
| 29/11 | Schalke 04 | 2 - 1 | Paderborn 07 |
| 22/11 | Preussen Munster | 0 - 0 | Schalke 04 |
| 14/11 | Twente | 1 - 0 | Schalke 04 |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*0 : 1*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MGL khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MGL
Tài xỉu: 0.92*3*0.96
3/5 trận gần đây của MGL có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 14 | 12 | 2 | 0 | 51 | 11 | 38 |
| 2. | Leipzig | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 16 | 29 |
| 3. | B.Dortmund | 14 | 8 | 5 | 1 | 24 | 12 | 29 |
| 4. | B.Leverkusen | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 19 | 26 |
| 5. | Hoffenheim | 14 | 8 | 2 | 4 | 29 | 20 | 26 |
| 6. | Stuttgart | 14 | 8 | 1 | 5 | 25 | 22 | 25 |
| 7. | Ein.Frankfurt | 14 | 7 | 3 | 4 | 29 | 29 | 24 |
| 8. | Union Berlin | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 23 | 18 |
| 9. | Freiburg | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 23 | 17 |
| 10. | FC Koln | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 23 | 16 |
| 11. | M.gladbach | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 22 | 16 |
| 12. | Wer.Bremen | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 28 | 16 |
| 13. | Wolfsburg | 14 | 4 | 3 | 7 | 20 | 24 | 15 |
| 14. | Hamburger | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 24 | 15 |
| 15. | Augsburg | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 28 | 13 |
| 16. | St. Pauli | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 26 | 11 |
| 17. | Heidenheim | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 30 | 11 |
| 18. | Mainz | 14 | 1 | 4 | 9 | 13 | 26 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN:
