TRỰC TIẾP LORIENT VS STADE REIMS
VĐQG Pháp, vòng 11
Lorient
FT
0 - 0
(0-0)
Stade Reims
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+1'
Emmanuel Agbadou -
87'
Nathanaël Mbuku
Arbër Zenel -
Adrian Grbic
Quentin Boisgar68'
-
Stephane Diarra
Yoann Cathlin68'
-
55'
Mitchell van Bergen
Alexis Flip -
46'
Dion Lopy -
45+3'
Dion Lopy -
45+1'
Kamory Doumbia
Marshall Munetsi (chấn thương) -
Ibrahima Kone
Terem Moffi (chấn thương)25'
-
Julien Ponceau
22'
-
13'
Emmanuel Agbadou
- THỐNG KÊ
10(3) | Sút bóng | 7(2) |
2 | Phạt góc | 2 |
10 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 2 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 2 |
48% | Cầm bóng | 52% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
38Y. Mvogo
-
37T. Le Bris
-
15J. Laporte
-
3M. Talbi
-
25V. Le Goff
-
17Q. Boisgard
-
10E. Le Fee
-
11D. Ouattara
-
21J. Ponceau
-
22Y. Cathline
-
13T. Moffi
- Đội hình dự bị:
-
12D. Yongwa
-
7S. Diarra
-
1Vito Mannone
-
8B. Innocent
-
2Igor Silva
-
27A. Grbic
-
4C. Matsima
-
18B. Meite
-
9I. Kone
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
94Yehvann Diouf
-
5Abdelhamid
-
24E. Agbadou
-
6A. Gravillon
-
28B. Locko
-
17D. Lopy
-
21A. Matusiwa
-
15M. Munetsi
-
70A. Flips
-
10A. Zeneli
-
29F. Balogun
- Đội hình dự bị:
-
19M. van Bergen
-
1P. Pentz
-
18M. Adeline
-
3K. Doumbia
-
7E. Toure
-
41I. Diakite
-
11N. Mbuku
-
25Thibault De Smet
-
48Samuel Koeberle
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lorient
20%
Hòa
20%
Stade Reims
60%
11/02 | Lorient | 2 - 0 | Stade Reims |
28/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Lorient |
02/02 | Stade Reims | 4 - 2 | Lorient |
15/10 | Lorient | 0 - 0 | Stade Reims |
01/05 | Lorient | 1 - 2 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ LORIENT
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
15/01 | Stade Reims | 1 - 1 | Monaco |
12/01 | Stade Reims | 2 - 4 | Nice |
04/01 | Saint Etienne | 3 - 1 | Stade Reims |
22/12 | Mutzig | 1 - 3 | Stade Reims |
15/12 | Stade Reims | 0 - 0 | Monaco |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.91
LOR đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, REI thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của REI có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 46 |
2. | Marseille | 17 | 11 | 3 | 3 | 39 | 20 | 36 |
3. | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 32 |
4. | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 31 |
5. | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 30 |
6. | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 29 |
7. | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 27 |
8. | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 25 |
9. | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | 25 |
10. | Strasbourg | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 29 | 23 |
11. | Auxerre | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | 22 |
12. | Stade Reims | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 25 | 20 |
13. | Angers | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | 19 |
14. | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | 17 |
15. | Nantes | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 27 | 16 |
16. | Saint Etienne | 17 | 5 | 1 | 11 | 16 | 37 | 16 |
17. | Le Havre | 17 | 4 | 0 | 13 | 13 | 36 | 12 |
18. | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
02h45 | Marseille | 1 - 3 | Auxerre |
22h59 | Strasbourg | 1 - 3 | Monaco |
C.Nhật, ngày 10/11 | |||
01h00 | Lens | 3 - 2 | Nantes |
03h00 | Angers | 2 - 4 | PSG |
21h00 | Nice | 2 - 2 | Lille |
22h59 | Le Havre | 0 - 3 | Stade Reims |
22h59 | Montpellier | 3 - 1 | Stade Brestois |
22h59 | Rennes | 0 - 2 | Toulouse |
Thứ 2, ngày 11/11 | |||
02h45 | Lyon | 1 - 0 | Saint Etienne |
BÌNH LUẬN: