TRỰC TIẾP LORIENT VS NICE
VĐQG Pháp, vòng 14
Lorient
Sambou Soumano (53')
Sambou Soumano (45+2')
Laurent Abergel (31')
FT
3 - 1
(2-1)
Nice
(O.g 12') Arthur Avom
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Isak Jansson
-
Nathaniel Adjei

Bamo Meïte (chấn thương)
85'
-
Joel Mvuka

Theo Le Bri
79'
-
Bamba Dieng

Sambou Souman
79'
-
76'
Jeremie Boga
Mohamed-Ali Ch
-
68'
Morgan Sanson
Salis Abdul Same
-
Noah Cadiou

Pablo Pagi
64'
-
Dermane Karim

Jean-Victor Makeng
64'
-
61'
Ali Abdi
Kojo Peprah Oppong (chấn thương)
-
60'
Isak Jansson
Tiago Gouvei
-
59'
Kevin Carlos
Sofiane Dio
-
56'
Sofiane Diop
-
Sambou Soumano
53'
-
Sambou Soumano
45+2'
-
Laurent Abergel
31'
-
Darlin Yongwa
27'
-
12'
Arthur Avom
- THỐNG KÊ
| 18(7) | Sút bóng | 9(2) |
| 3 | Phạt góc | 7 |
| 7 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 43% | Cầm bóng | 57% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
38Y. Mvogo
-
5B. Meite
-
3M. Talbi
-
44D. Yongwa
-
11T. Le Bris
-
62A. Avom
-
6L. Abergel
-
43A. Kouassi
-
17J. Makengo
-
10P. Pagis
-
28S. Soumano
- Đội hình dự bị:
-
21B. Kamara
-
15A. Tosin
-
2Igor Silva
-
12B. Dieng
-
93Mvuka Mugisha
-
9M. Bamba
-
32N. Adjei
-
29D. Karim
-
8N. Cadiou
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
80Y. Diouf
-
26M. Bard
-
37Kojo Peprah
-
33A. Mendy
-
47T. Gouveia
-
10S. Diop
-
99Abdul Samed
-
20T. Louchet
-
92J. Clauss
-
9T. Moffi
-
25M. Ali Cho
- Đội hình dự bị:
-
2A. Abdi
-
28Juma Bah
-
7J. Boga
-
6H. Boudaoui
-
21Isak Jansson
-
24C. Vanhoutte
-
31Maxime Dupe
-
90Kevin Carlos
-
8M. Sanson
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lorient
20%
Hòa
40%
Nice
40%
- PHONG ĐỘ LORIENT
- PHONG ĐỘ NICE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.79
Nice thi đấu thất thường: thua cả 5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà giúp Lorient có một trận đấu khả quan.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của Nice có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 29/11 | |||
| 02h45 | Metz | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 22h59 | Monaco | 1 - 0 | PSG |
| C.Nhật, ngày 30/11 | |||
| 01h00 | Paris FC | 1 - 1 | Auxerre |
| 03h05 | Marseille | 2 - 2 | Toulouse |
| 21h00 | Strasbourg | 1 - 2 | Stade Brestois |
| 23h15 | Lorient | 3 - 1 | Nice |
| 23h15 | Le Havre | 0 - 1 | Lille |
| 23h15 | Angers | 1 - 2 | Lens |
| Thứ 2, ngày 01/12 | |||
| 02h45 | Lyon | 3 - 0 | Nantes |
BÌNH LUẬN:
