TRỰC TIẾP LORIENT VS LENS
VĐQG Pháp, vòng 36
Lorient
Romain Faivre (06')
FT
1 - 3
(1-2)
Lens
(87') Seko Fofana
(25') Adrien Thomasson
(20') Florian Sotoca
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+2'
David Costa
Florian Sotoc
-
87'
Seko Fofana
-
86'
Alexis Claude-Maurice
Loïs Opend
-
86'
Julien Le Cardinal
Przemyslaw Frankowsk
-
Bamba Dieng

Laurent Aberge
84'
-
Theo Le Bris

Gedeon Kalul
75'
-
Gedeon Kalulu
75'
-
Darline Yongwa
71'
-
69'
Angelo Fulgini
Adrien Thomasso
-
68'
Massadio Haïdara
Deiver Machad
-
Jean-Victor Makengo

Bonke Innocen
57'
-
43'
Facundo Medina
-
39'
Deiver Machado
-
25'
Adrien Thomasson
-
20'
Florian Sotoca
-
Romain Faivre
06'
- THỐNG KÊ
| 13(5) | Sút bóng | 15(7) |
| 3 | Phạt góc | 5 |
| 14 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
38Y. Mvogo
-
18B. Meite
-
3M. Talbi
-
25V. Le Goff
-
24G. Kalulu
-
8J. Ponceau
-
19L. Abergel
-
12D. Yongwa
-
14R. Faivre
-
80E. Le Fee
-
9I. Kone
- Đội hình dự bị:
-
44Ayman Kari
-
22Y. Cathline
-
29P. Pagis
-
21J. Ponceau
-
17J. Makengo
-
37T. Le Bris
-
15J. Laporte
-
11B. Dieng
-
23T. Monconduit
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30B. Samba
-
14F. Medina
-
6J. Onana
-
24J. Gradit
-
3D. Machado
-
8S. Fofana
-
26S. Samed
-
29P. Frankowski
-
28A. Thomasson
-
7F. Sotoca
-
11L. Openda
- Đội hình dự bị:
-
16J. Leca
-
18A. Buksa
-
10David Costa
-
13L. Poreba
-
23I. Boura
-
9I. Ganago
-
25Le Cardinal
-
20A. Fulgini
-
21M. Haidara
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lorient
0%
Hòa
40%
Lens
60%
- PHONG ĐỘ LORIENT
- PHONG ĐỘ LENS
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*1 : 0*-0.99
LOR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, LEN thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: LEN
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của LOR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 4. | Marseille | 15 | 9 | 2 | 4 | 35 | 15 | 29 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 15 | 7 | 2 | 6 | 26 | 26 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
