TRỰC TIẾP LOK. PLOVDIV VS BEROE
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 2
Lok. Plovdiv
FT
1 - 1
(1-1)
Beroe
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lok. Plovdiv
0%
Hòa
40%
Beroe
60%
14/04 | Beroe | 2 - 2 | Lok. Plovdiv |
20/10 | Lok. Plovdiv | 1 - 2 | Beroe |
13/03 | Lok. Plovdiv | 0 - 0 | Beroe |
27/08 | Beroe | 2 - 0 | Lok. Plovdiv |
14/05 | Beroe | 1 - 0 | Lok. Plovdiv |
- PHONG ĐỘ LOK. PLOVDIV
14/04 | Beroe | 2 - 2 | Lok. Plovdiv |
08/04 | Lok. Plovdiv | 1 - 0 | Cherno More |
03/04 | Cska Sofia | 1 - 2 | Lok. Plovdiv |
30/03 | Lok. Plovdiv | 1 - 2 | Ludogorets |
16/03 | Slavia Sofia | 1 - 2 | Lok. Plovdiv |
- PHONG ĐỘ BEROE
14/04 | Beroe | 2 - 2 | Lok. Plovdiv |
09/04 | Lok. Sofia | 1 - 0 | Beroe |
04/04 | Beroe | 0 - 3 | Botev Plovdiv |
31/03 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 1 | Beroe |
15/03 | Beroe | 2 - 2 | Botev Vratsa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BERO khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BERO
Tài xỉu: -0.96*2*0.80
3/5 trận gần đây của LPLO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của BERO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 29 | 23 | 3 | 3 | 75 | 15 | 72 |
2. | Cherno More | 29 | 18 | 7 | 4 | 47 | 25 | 61 |
3. | Cska Sofia | 29 | 18 | 6 | 5 | 47 | 17 | 60 |
4. | Lok. Plovdiv | 29 | 16 | 6 | 7 | 49 | 33 | 54 |
5. | Levski Sofia | 29 | 15 | 6 | 8 | 44 | 26 | 51 |
6. | CSKA 1948 Sofia | 29 | 11 | 9 | 9 | 29 | 25 | 42 |
7. | Botev Plovdiv | 29 | 11 | 8 | 10 | 43 | 33 | 41 |
8. | Krumovgrad | 29 | 11 | 8 | 10 | 33 | 35 | 41 |
9. | Arda Kardzhali | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 29 | 39 |
10. | Slavia Sofia | 29 | 9 | 6 | 14 | 28 | 43 | 33 |
11. | Beroe | 29 | 9 | 6 | 14 | 24 | 41 | 33 |
12. | Hebar Pazardzhik | 29 | 8 | 6 | 15 | 32 | 41 | 30 |
13. | Pirin Blagoevgrad | 29 | 7 | 8 | 14 | 23 | 41 | 29 |
14. | Lok. Sofia | 29 | 8 | 4 | 17 | 22 | 52 | 28 |
15. | Botev Vratsa | 29 | 5 | 4 | 20 | 20 | 53 | 19 |
16. | Etar | 29 | 3 | 5 | 21 | 17 | 54 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: