TRỰC TIẾP LIVERPOOL VS TOTTENHAM
Ngoại Hạng Anh, vòng 36
Liverpool
Harvey Elliott (59')
Cody Gakpo (50')
Andy Robertson (45')
Mohamed Salah (16')
FT
4 - 2
(2-0)
Tottenham
(77') Son Heung-Min
(72') Richarlison
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Trent Alexander-Arnold
90+2'
-
Dominik Szoboszlai
Harvey Elliot83'
-
77'
Son Heung-Min -
75'
Giovani Lo Celso
Pape Sar -
Darwin Nunez
Luis Dia75'
-
Ryan Gravenberch
Alexis Mac Alliste75'
-
72'
Richarlison -
Stefan Bajcetic
Wataru End65'
-
Joe Gomez
Andy Robertso64'
-
63'
Yves Bissouma -
61'
James Maddison
Dejan Kulusevsk -
61'
Richarlison
Rodrigo Bentancu -
61'
Oliver Skipp
Emerson Roya -
Harvey Elliott
59'
-
57'
Emerson Royal -
Cody Gakpo
50'
-
47'
Micky van de Ven -
Andy Robertson
45'
-
44'
Pape Sarr -
Mohamed Salah
16'
- THỐNG KÊ
25(13) | Sút bóng | 11(6) |
8 | Phạt góc | 3 |
14 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
7 | Việt vị | 2 |
45% | Cầm bóng | 55% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Alisson
-
66T. Arnold
-
78J. Quansah
-
4V. van Dijk
-
26A. Robertson
-
19H. Elliott
-
3W. Endo
-
10A. Mac Allister
-
11M. Salah
-
18C. Gakpo
-
7L. Diaz
- Đội hình dự bị:
-
2J. Gomez
-
62C. Kelleher
-
17C. Jones
-
9D. Nunez
-
5I. Konate
-
8D. Szoboszlai
-
38R. Gravenberch
-
84C. Bradley
-
43Stefan Bajcetic
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13G. Vicario
-
12Emerson
-
37M. van de Ven
-
17C. Romero
-
23Pedro Porro
-
30R. Bentancur
-
29P. Sarr
-
8Y. Bissouma
-
22B. Johnson
-
7Heung-Min Son
-
21D. Kulusevski
- Đội hình dự bị:
-
4O. Skipp
-
5P. Hojbjerg
-
6R. Dragușin
-
40B. Austin
-
59M. Moore
-
11Bryan Gil
-
9Richarlison
-
10J. Maddison
-
18Lo Celso
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Liverpool
60%
Hòa
20%
Tottenham
20%
- PHONG ĐỘ LIVERPOOL
- PHONG ĐỘ TOTTENHAM
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 1 1/4*0.90
TOT sa sút phong độ: thua liên tiếp 3 trận gần nhất. Trái lại, LIV chơi tốt trên sân nhà: thắng 15/20 trận vừa qua.Dự đoán: LIV
Tài xỉu: 0.88*3 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của TOT có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 6 | 28 |
2. | Man City | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 17 | 23 |
3. | Chelsea | 12 | 6 | 4 | 2 | 23 | 14 | 22 |
4. | Arsenal | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 12 | 22 |
5. | Brighton | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 16 | 22 |
6. | Tottenham | 12 | 6 | 1 | 5 | 27 | 13 | 19 |
7. | Nottingham Forest | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 19 |
8. | Aston Villa | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 19 | 19 |
9. | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 18 |
10. | Fulham | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 17 | 18 |
11. | Brentford | 12 | 5 | 2 | 5 | 22 | 22 | 17 |
12. | Man Utd | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 15 |
13. | Bournemouth | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | 15 |
14. | West Ham Utd | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 19 | 12 |
15. | Everton | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 17 | 11 |
16. | Leicester City | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 23 | 10 |
17. | Wolves | 12 | 2 | 3 | 7 | 20 | 28 | 9 |
18. | Crystal Palace | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 17 | 8 |
19. | Ipswich | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
20. | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 10/05 | |||
21h00 | Ipswich | vs | Brentford |
21h00 | Southampton | vs | Man City |
21h00 | Liverpool | vs | Arsenal |
21h00 | Tottenham | vs | Crystal Palace |
21h00 | Nottingham Forest | vs | Leicester City |
21h00 | Wolves | vs | Brighton |
21h00 | Bournemouth | vs | Aston Villa |
21h00 | Newcastle | vs | Chelsea |
21h00 | Fulham | vs | Everton |
21h00 | Man Utd | vs | West Ham Utd |
BÌNH LUẬN: