TRỰC TIẾP LIVERPOOL VS FULHAM
Ngoại Hạng Anh, vòng 14
Liverpool
Trent Alexander-Arnold (88')
Wataru Endo (87')
Alexis Mac Allister (38')
Bernd Leno (O.g 20')
FT
4 - 3
(2-2)
Fulham
(80') Bobby De Cordova-Reid
(45+3') Kenny Tete
(24') Harry Wilson
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Carlos Vinicius
Harrison Ree -
Trent Alexander-Arnold
88'
-
Wataru Endo
87'
-
Wataru Endo
Ryan Gravenberc83'
-
80'
Bobby De Cordova-Reid -
75'
Timothy Castagne
Kenny Tet -
75'
Bobby De Cordova-Reid
Alex Iwob -
Ibrahima Konate
Joël Matip (chấn thương)69'
-
Joe Gomez
Alexis Mac Alliste65'
-
Cody Gakpo
Dominik Szoboszla64'
-
62'
Willian
Andreas Pereir -
62'
Tom Cairney
Harry Wilso -
45+3'
Kenny Tete -
Alexis Mac Allister
38'
-
24'
Harry Wilson -
Bernd Leno
20'
- THỐNG KÊ
26(12) | Sút bóng | 9(5) |
3 | Phạt góc | 4 |
6 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
5 | Việt vị | 1 |
61% | Cầm bóng | 39% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
62C. Kelleher
-
66T. Arnold
-
32J. Matip
-
4V. van Dijk
-
21K. Tsimikas
-
8D. Szoboszlai
-
10A. Mac Allister
-
38R. Gravenberch
-
11M. Salah
-
9D. Nunez
-
7L. Diaz
- Đội hình dự bị:
-
19H. Elliott
-
18C. Gakpo
-
13Adrian
-
2J. Gomez
-
78J. Quansah
-
5I. Konate
-
3W. Endo
-
17C. Jones
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
17B. Leno
-
33A. Robinson
-
13T. Ream
-
3C. Bassey
-
2K. Tete
-
26J. Palhinha
-
6H. Reed
-
8H. Wilson
-
18A. Pereira
-
22A. Iwobi
-
7R. Jimenez
- Đội hình dự bị:
-
21T. Castagne
-
20Willian
-
28S. Lukic
-
1M. Rodak
-
30Carlos Vinicius
-
4T. Adarabioyo
-
14Cordova-Reid
-
10T. Cairney
-
12F. Ballo-Toure
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Liverpool
80%
Hòa
20%
Fulham
0%
- PHONG ĐỘ LIVERPOOL
- PHONG ĐỘ FULHAM
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1 3/4*0.98
LIV thi đấu ấn tượng trên sân nhà: thắng cách biệt 10 trận gần nhất. Trái lại, FUL chơi thiếu tự tin: thua 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: LIV
Tài xỉu: 0.86*3 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của LIV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FUL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 6 | 28 |
2. | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 23 |
3. | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 13 | 19 |
4. | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 12 | 19 |
5. | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 19 |
6. | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 15 | 19 |
7. | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 18 |
8. | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 18 |
9. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 17 | 18 |
10. | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 23 | 13 | 16 |
11. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 22 | 16 |
12. | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 15 | 15 |
13. | Man Utd | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 15 |
14. | West Ham Utd | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 19 | 12 |
15. | Leicester City | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 21 | 10 |
16. | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | 10 |
17. | Ipswich | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
18. | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 15 | 7 |
19. | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | 16 | 27 | 6 |
20. | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 4, ngày 04/12 | |||
01h45 | Bournemouth | vs | Tottenham |
01h45 | Fulham | vs | Brighton |
01h45 | Aston Villa | vs | Brentford |
01h45 | Ipswich | vs | Crystal Palace |
01h45 | Everton | vs | Wolves |
01h45 | Leicester City | vs | West Ham Utd |
01h45 | Arsenal | vs | Man Utd |
Thứ 5, ngày 05/12 | |||
01h45 | Newcastle | vs | Liverpool |
01h45 | Southampton | vs | Chelsea |
01h45 | Man City | vs | Nottingham Forest |
BÌNH LUẬN: