x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP LITHUANIA VS SERBIA

Vòng loại Euro 2024, vòng 6

Lithuania

Gytis Paulauskas (45')

FT

1 - 3

(1-3)

Serbia

(43') Aleksandar Mitrovic
(32') Aleksandar Mitrovic
(21') Aleksandar Mitrovic

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    90+1'

    Stefan Mitrovic
  •  

    88'

    Uros Racic
    Sergej Milinkovic-Savi
  •  

    85'

    Lazar Samardzic
    Dusan Tadi
  •  

    85'

    Nemanja Radonjic
    Filip Mladenovi
  •  

    84'

    Sergej Milinkovic-Savic
  • Eligijus Jankauskas
    Gytis Paulauska

    78'

     
  •  

    72'

    Dusan Vlahovic
    Aleksandar Mitrovi
  •  

    72'

    Stefan Mitrovic
    Andrija Zivkovi
  • Pijus Sirvys
    Markas Benet

    71'

     
  • Matijus Remeikis
    Paulius Golubicka

    45'

     
  • Kipras Kazukolovas
    Edvinas Girdvaini

    45'

     
  • Arvydas Novikovas
    Ovidijus Verbicka

    45'

     
  • Gytis Paulauskas 

    45'

     
  •  

    43'

    Aleksandar Mitrovic
  •  

    38'

    Andrija Zivkovic
  • Gytis Paulauskas 

    35'

     
  •  

    32'

    Aleksandar Mitrovic
  • Fedor Cernych 

    23'

     
  •  

    21'

    Aleksandar Mitrovic
- THỐNG KÊ
5(2) Sút bóng 14(5)
1 Phạt góc 4
17 Phạm lỗi 9
0 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng 3
3 Việt vị 1
40% Cầm bóng 60%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 12
    E. Gertmonas
  • 13
    J. Lasickas
  • 20
    R. Lekiatas
  • 4
    E. Girdvainis
  • 3
    M. Beneta
  • 15
    G. Gineitis
  • 18
    O. Verbickas
  • 14
    V. Slivka
  • 22
    P. Golubickas
  • 10
    F. Cernych
  • 19
    G. Paulauskas
- Đội hình dự bị:
  • 5
    K. Kazukolovas
  • 11
    A. Novikovas
  • 8
    N. Zebrauskas
  • 17
    P. Sirvys
  • 23
    E. Jankauskas
  • 2
    L. Klimavicius
  • 9
    D. Kazlauskas
  • 1
    E. Zubas
  • 16
    V. Cerniauskas
  • 6
    A. Novikovas
  • 21
    Romanovskij
  • 7
    Sesplaukis
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 23
    V. Milinkovic-Savic
  • 15
    S. Babic
  • 13
    M. Veljkovic
  • 4
    N. Milenkovic
  • 3
    F. Mladenovic
  • 17
    I. Ilic
  • 6
    N. Gudelj
  • 14
    A. Zivkovic
  • 20
    S. Savic
  • 18
    D. Tadic
  • 9
    A. Mitrovic
- Đội hình dự bị:
  • 16
    M. Grujic
  • 19
    U. Racic
  • 22
    L. Samardzic
  • 1
    P. Rajkovic
  • 11
    D. Joveljic
  • 2
    S. Pavlovic
  • 8
    N. Gudelj
  • 7
    N. Radonjic
  • 18
    D. Vlahovic
  • 5
    S. Erakovic
  • 12
    Djordje Petrovic
  • 21
    S. Mitrovic
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.99*1 1/2 : 0*0.83

LTU đang chơi KHÔNG TỐT (14 trận gần đây chỉ hoà và thua). Mặt khác, SRB thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).

Dự đoán: SRB

Tài xỉu: 0.89*3*0.91

4/5 trận gần đây của LTU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SRB cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. T.B.Nha 8 7 0 1 25 5 21
2. Scotland 8 5 2 1 17 8 17
3. Na Uy 8 3 2 3 14 12 11
4. Georgia 8 2 2 4 12 18 8
5. Síp 8 0 0 8 3 28 0
Bảng B
1. Pháp 8 7 1 0 29 3 22
2. Hà Lan 8 6 0 2 17 7 18
3. Hy Lạp 8 4 1 3 14 8 13
4. Ireland 8 2 0 6 9 10 6
5. Gibraltar 8 0 0 8 0 41 0
Bảng C
1. Anh 8 6 2 0 22 4 20
2. Italia 8 4 2 2 16 9 14
3. Ukraina 8 4 2 2 11 8 14
4. North Macedonia 8 2 2 4 10 20 8
5. Malta 8 0 0 8 2 20 0
Bảng D
1. T.N.Kỳ 8 5 2 1 14 7 17
2. Croatia 8 5 1 2 13 4 16
3. Wales 8 3 3 2 10 10 12
4. Armenia 8 2 2 4 9 11 8
5. Latvia 8 1 0 7 5 19 3
Bảng E
1. Albania 8 4 3 1 12 4 15
2. Séc 8 4 3 1 12 6 15
3. Ba Lan 8 3 2 3 10 10 11
4. Moldova 8 2 4 2 7 10 10
5. Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 2
Bảng F
1. Bỉ 8 6 2 0 22 4 20
2. Áo 8 6 1 1 17 7 19
3. Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 10
4. Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 7
5. Estonia 8 0 1 7 2 22 1
Bảng G
1. Hungary 8 5 3 0 16 7 18
2. Serbia 8 4 2 2 15 9 14
3. Montenegro 8 3 2 3 9 11 11
4. Lithuania 8 1 3 4 8 14 6
5. Bulgaria 8 0 4 4 7 14 4
Bảng H
1. Slovenia 10 7 1 2 20 9 22
2. Đan Mạch 10 7 1 2 19 10 22
3. Phần Lan 10 6 0 4 18 10 18
4. Kazakhstan 10 6 0 4 16 12 18
5. Bắc Ireland 10 3 0 7 9 13 9
6. San Marino 10 0 0 10 3 31 0
Bảng I
1. Romania 10 6 4 0 16 5 22
2. Thụy Sỹ 10 4 5 1 22 11 17
3. Israel 10 4 3 3 11 11 15
4. Belarus 10 3 3 4 9 14 12
5. Kosovo 10 2 5 3 10 10 11
6. Andorra 10 0 2 8 3 20 2
Bảng J
1. B.D.Nha 10 10 0 0 36 2 30
2. Slovakia 10 7 1 2 17 8 22
3. Luxembourg 10 5 2 3 13 19 17
4. Iceland 10 3 1 6 17 16 10
5. Bosnia & Herz 10 3 0 7 9 20 9
6. Liechtenstein 10 0 0 10 1 28 0
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO 2024
C.Nhật, ngày 10/09
20h00 Kazakhstan 1 - 0 Bắc Ireland
22h59 Phần Lan 0 - 1 Đan Mạch
22h59 Montenegro 2 - 1 Bulgaria
22h59 Đảo Faroe 0 - 1 Moldova
Thứ 2, ngày 11/09
01h45 Lithuania 1 - 3 Serbia
01h45 San Marino 0 - 4 Slovenia
01h45 Ireland 1 - 2 Hà Lan
01h45 Hy Lạp 5 - 0 Gibraltar
01h45 Albania 2 - 0 Ba Lan
22h59 Armenia 0 - 1 Croatia
Thứ 3, ngày 12/09
01h45 Iceland 1 - 0 Bosnia & Herz
01h45 Slovakia 3 - 0 Liechtenstein
01h45 B.D.Nha 9 - 0 Luxembourg
01h45 Latvia 0 - 2 Wales
Thứ 4, ngày 13/09
01h45 Romania 2 - 0 Kosovo
01h45 Thụy Sỹ 3 - 0 Andorra
01h45 T.B.Nha 6 - 0 Síp
01h45 Israel 1 - 0 Belarus
01h45 Na Uy 2 - 1 Georgia
01h45 Italia 2 - 1 Ukraina
01h45 Bỉ 5 - 0 Estonia
01h45 Thụy Điển 1 - 3 Áo
01h45 Malta 0 - 2 North Macedonia
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo