TRỰC TIẾP LILLE VS TOULOUSE
VĐQG Pháp, vòng 12
Lille
Leny Yoro (30')
FT
1 - 1
(1-0)
Toulouse
(65') Thijs Dallinga
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+7'
Ibrahim Cissoko -
90+2'
Rasmus Nicolaisen -
82'
Thijs Dallinga -
77'
Warren Kamanzi
Aron Donnu -
77'
Yanis Begraoui
Cesar Gelaber -
Remy Cabella
Angel Gome76'
-
Adam Ounas
Ivan Cavaleir76'
-
65'
Thijs Dallinga -
Alexsandro Ribeiro
64'
-
63'
Ibrahim Cissoko
Cristian Cassere -
61'
Stijn Spierings -
Samuel Umtiti
Leny Yoro (chấn thương)49'
-
Jonathan David
47'
-
Nabil Bentaleb
38'
-
Leny Yoro
30'
- THỐNG KÊ
13(6) | Sút bóng | 2(1) |
11 | Phạt góc | 1 |
12 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 2 |
60% | Cầm bóng | 40% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30L. Chevalier
-
22Tiago Santos
-
15L. Yoro
-
4A. Ribeiro
-
31Ismaily
-
6N. Bentaleb
-
21B. Andre
-
23E. Zhegrova
-
8A. Gomes
-
17I. Cavaleiro
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
7H. Haraldsson
-
20I. Miramon
-
11A. Ounas
-
5Gudmundsson
-
14S. Umtiti
-
1V. Mannone
-
13A. Zedadka
-
10R. Cabella
-
32A. Bouaddi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
50G. Restes
-
23M. Diarra
-
2R. Nicolaisen
-
6L. Costa
-
3M. Desler
-
24C. Casseres
-
4S. Spierings
-
8V. Sierro
-
11C. Gelabert
-
9T. Dallinga
-
15A. Donnum
- Đội hình dự bị:
-
12W. Kamanzi
-
21M. Bangre
-
10I. Cissoko
-
14Y. Begraoui
-
34N. Lahmadi
-
13C. Mawissa Elebi
-
26Y. Aradj
-
25K. Keben
-
30A. Dominguez
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lille
60%
Hòa
20%
Toulouse
20%
- PHONG ĐỘ LILLE
- PHONG ĐỘ TOULOUSE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1*0.99
LIL đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, TOU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của TOU có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 10 | 29 |
2. | Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 8 | 23 |
3. | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 20 |
4. | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 19 |
5. | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 18 |
6. | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 17 |
7. | Stade Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 17 |
8. | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 17 |
9. | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 16 |
10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 15 |
11. | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | 13 |
12. | Stade Brestois | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 19 | 13 |
13. | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | 11 |
14. | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | 10 |
16. | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | 10 |
17. | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | 9 |
18. | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: