TRỰC TIẾP LILLE VS SAINT ETIENNE
VĐQG Pháp, vòng 20
Lille
Osame Sahraoui (78')
Gabriel Gudmundsson (72')
Osame Sahraoui (63')
Jonathan David (PEN 32')
FT
4 - 1
(1-1)
Saint Etienne
(PEN 06') Zuriko Davitashvili
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
87'
Djylian NGuessan
Zuriko Davitashvili (chấn thương)
-
Younes Lachaab

Hakon Haraldsson (chấn thương)
84'
-
Osame Sahraoui
78'
-
Mitchel Bakker

Gabriel Gudmundsso
77'
-
73'
Pierre Cornud
Leo Petro
-
73'
Yvann Macon
Louis Mouto
-
Gabriel Gudmundsson
72'
-
Ethan Mbappe

Remy Cabell
64'
-
Osame Sahraoui
63'
-
Gabriel Gudmundsson
62'
-
51'
Yunis Abdelhamid
Lucas Stassi
-
50'
Augustine Boakye
-
48'
Dylan Batubinsika
-
45'
Augustine Boakye
Irvin Cardon
-
Thomas Meunier

Aïssa Mand
45'
-
Osame Sahraoui

Angel Gome
45'
-
Jonathan David
32'
-
06'
Zuriko Davitashvili
- THỐNG KÊ
| 29(13) | Sút bóng | 9(9) |
| 7 | Phạt góc | 1 |
| 11 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 67% | Cầm bóng | 33% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30L. Chevalier
-
2A. Mandi
-
18B. Diakite
-
4Alexsandro
-
5Gudmundsson
-
17N. Mukau
-
26Andre Gomes
-
10R. Cabella
-
8A. Gomes
-
7H. Haraldsson
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
12T. Meunier
-
33A. Bouaddi
-
20M. Bakker
-
35A. Faïz
-
11O. Sahraoui
-
16A. Jakubech
-
1V. Mannone
-
32A. Bouaddi
-
29E. Mbappe
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30G. Larsonneur
-
19L. Petrot
-
3M. Nade
-
21D. Batubinsika
-
8D. Appiah
-
14L. Mouton
-
4P. Ekwah
-
6B. Bouchouari
-
22Z. Davitashvili
-
32L. Stassin
-
7Boudebouz
- Đội hình dự bị:
-
20A. Boakye
-
27Y. Macon
-
26L. Fomba
-
17P. Cornud
-
5Y. Abdelhamid
-
1B. Maubleu
-
63D. N'Guessan
-
28I. Miladinovic
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lille
20%
Hòa
60%
Saint Etienne
20%
| 02/02 | Lille | 4 - 1 | Saint Etienne |
| 14/09 | Saint Etienne | 1 - 0 | Lille |
| 12/03 | Lille | 0 - 0 | Saint Etienne |
| 22/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Lille |
| 17/05 | Lille | 0 - 0 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ LILLE
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
| 14/12 | Saint Etienne | 2 - 2 | SC Bastia |
| 07/12 | Dunkerque | 1 - 0 | Saint Etienne |
| 23/11 | Saint Etienne | 2 - 1 | Nancy |
| 09/11 | Troyes | 2 - 3 | Saint Etienne |
| 02/11 | Red Star 93 | 2 - 1 | Saint Etienne |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1 1/4*0.94
SET thi đấu thất thường: thua 4/5 trận sân khách gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 3/5 trận đối đầu sân nhà gần đây.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.96
4/5 trận gần đây của LIL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SET cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
BÌNH LUẬN:
