x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP LIECHTENSTEIN VS LATVIA

UEFA Nations League, vòng 4

Liechtenstein

FT

0 - 2

(0-2)

Latvia

(47') (Hủy bởi VAR) Vladislavs Gutkovskis
(28') Vladislavs Gutkovskis
(20') Vladislavs Gutkovskis

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    87'

    Davis Ikaunieks
    Vladislavs Gutkovski
  •  

    87'

    Vladimirs Kamess
    Andrejs Ciganik
  • Philipp Gassner
    Aron Sel

    78'

     
  • Daniel Brandle
    Noah Fric

    77'

     
  •  

    71'

    Eduards Emsis
    Arturs Zjuzin
  •  

    67'

    Raimonds Krollis
    Roberts Uldriki
  •  

    67'

    Alvis Jaunzems
    Janis Ikauniek
  • Marco Marxer 

    65'

     
  • Marco Marxer
    Simon Lüchinge

    65'

     
  • Fabio Wolfinger
    Andrin Netze

    64'

     
  •  

    57'

    Arturs Zjuzins
  •  

    47'

    Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Vladislavs Gutkovskis
  • Seyhan Yildiz
    Yanik Fric

    45'

     
  •  

    44'

    Raivis Jurkovskis
  •  

    28'

    Vladislavs Gutkovskis
  • Niklas Beck 

    22'

     
  •  

    20'

    Vladislavs Gutkovskis
  • Aron Sele 

    11'

     
- THỐNG KÊ
2(0) Sút bóng 23(8)
1 Phạt góc 7
8 Phạm lỗi 19
0 Thẻ đỏ 0
3 Thẻ vàng 2
3 Việt vị 2
37% Cầm bóng 63%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    B. Buchel
  • 6
    A. Malin
  • 5
    Grunenfelder
  • 11
    N. Beck
  • 4
    A. Netzer
  • 18
    N. Hasler
  • 9
    S. Luchinger
  • 8
    A. Sele
  • 10
    N. Frick
  • 7
    Y. Frick
  • 14
    L. Meier
- Đội hình dự bị:
  • 16
    F. Wolfinger
  • 19
    N. Kollmann
  • 22
    M. Marxer
  • 12
    J. Ospelt
  • 20
    S. Wolfinger
  • 2
    D. Brandle
  • 13
    F. Wolfinger
  • 15
    S. Yildiz
  • 21
    L. Lo Russo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    P. Steinbors
  • 4
    K. Dubra
  • 5
    Cernomordijs
  • 13
    R. Jurkovskis
  • 11
    Savalnieks
  • 6
    K. Tobers
  • 17
    A. Zjuzins
  • 14
    A. Ciganiks
  • 10
    J. Ikaunieks
  • 9
    V. Gutkovskis
  • 20
    R. Uldrikis
- Đội hình dự bị:
  • 18
    I. Tarasovs
  • 12
    K. Zviedris
  • 7
    V. Kamess
  • 21
    E. Birka
  • 16
    A. Jaunzems
  • 8
    E. Emsis
  • 2
    V. Sorokins
  • 15
    D. Ikaunieks
  • 19
    R. Krollis
  • 22
    A. Saveljevs
  • 23
    R. Matrevics
  • 3
    M. Oss
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.84*1 1/2 : 0*0.98

LIE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 5 trận gần đây). Mặt khác, LAT thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).

Dự đoán: LAT

Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.85

4/5 trận gần đây của LIE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LAT cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 6 4 2 0 13 5 14
2. Croatia 6 2 2 2 8 8 8
3. Scotland 6 2 1 3 7 8 7
4. Ba Lan 6 1 1 4 9 16 4
Bảng A2
1. Pháp 6 4 1 1 12 6 13
2. Italia 6 4 1 1 13 8 13
3. Bỉ 6 1 1 4 6 9 4
4. Israel 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Đức 6 4 2 0 18 4 14
2. Hà Lan 6 2 3 1 13 7 9
3. Hungary 6 1 3 2 4 11 6
4. Bosnia & Herz 6 0 2 4 4 17 2
Bảng A4
1. T.B.Nha 6 5 1 0 13 4 16
2. Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 8
3. Serbia 6 1 3 2 3 6 6
4. Thụy Sỹ 6 0 2 4 6 14 2
Bảng B1
1. Séc 6 3 2 1 9 8 11
2. Ukraina 6 2 2 2 8 8 8
3. Georgia 6 2 1 3 7 6 7
4. Albania 6 2 1 3 4 6 7
Bảng B2
1. Anh 6 5 0 1 16 3 15
2. Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 15
3. Ireland 6 2 0 4 3 12 6
4. Phần Lan 6 0 0 6 2 13 0
Bảng B3
1. Na Uy 6 4 1 1 15 7 13
2. Áo 6 3 2 1 14 5 11
3. Slovenia 6 2 2 2 7 9 8
4. Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 1
Bảng B4
1. Wales 6 3 3 0 9 4 12
2. T.N.Kỳ 6 3 2 1 9 6 11
3. Iceland 6 2 1 3 10 13 7
4. Montenegro 6 1 0 5 4 9 3
Bảng C1
1. Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 16
2. Slovakia 6 4 1 1 10 5 13
3. Estonia 6 1 1 4 3 9 4
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 1
Bảng C2
1. Romania 6 6 0 0 18 3 18
2. Kosovo 6 4 0 2 10 7 12
3. Síp 6 2 0 4 4 15 6
4. Lithuania 6 0 0 6 4 11 0
Bảng C3
1. Bắc Ireland 6 3 2 1 11 3 11
2. Bulgaria 6 2 3 1 3 6 9
3. Belarus 6 1 4 1 3 4 7
4. Luxembourg 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. North Macedonia 6 5 1 0 10 1 16
2. Armenia 6 2 1 3 8 9 7
3. Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 6
4. Latvia 6 1 1 4 4 11 4
Bảng D1
1. San Marino 4 2 1 1 5 3 7
2. Gibraltar 4 1 3 0 4 3 6
3. Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 2
Bảng D2
1. Moldova 4 3 0 1 5 1 9
2. Malta 4 2 1 1 2 2 7
3. Andorra 4 0 1 3 0 4 1
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
C.Nhật, ngày 13/10
20h00 Kazakhstan 0 - 1 Slovenia
22h59 Phần Lan 1 - 3 Anh
22h59 Liechtenstein 0 - 0 Gibraltar
22h59 Malta 1 - 0 Moldova
22h59 Armenia 0 - 2 North Macedonia
Thứ 2, ngày 14/10
01h45 Hy Lạp 2 - 0 Ireland
01h45 Áo 5 - 1 Na Uy
01h45 Đảo Faroe 1 - 1 Latvia
22h59 Georgia 0 - 1 Albania
22h59 Azerbaijan 1 - 3 Slovakia
Thứ 3, ngày 15/10
01h45 Đức 1 - 0 Hà Lan
01h45 Ukraina 1 - 1 Séc
01h45 Estonia 0 - 3 Thụy Điển
01h45 Bỉ 1 - 2 Pháp
01h45 Italia 4 - 1 Israel
01h45 Wales 1 - 0 Montenegro
01h45 Iceland 2 - 4 T.N.Kỳ
01h45 Bosnia & Herz 0 - 2 Hungary
Thứ 4, ngày 16/10
01h45 Kosovo 3 - 0 Síp
01h45 Scotland 0 - 0 B.D.Nha
01h45 T.B.Nha 3 - 0 Serbia
01h45 Ba Lan 3 - 3 Croatia
01h45 Bắc Ireland 5 - 0 Bulgaria
01h45 Thụy Sỹ 2 - 2 Đan Mạch
01h45 Lithuania 1 - 2 Romania
01h45 Belarus 1 - 1 Luxembourg
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo