TRỰC TIẾP LENS VS LILLE
VĐQG Pháp, vòng 36
Lens
FT
0 - 3
(0-2)
Lille
(60') Jonathan David
(40') Burak Yilmaz
(PEN 04') Burak Yilmaz
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
85'
Domagoj Bradaric
Xek
-
Tony Mauricio

Cheick Oumar Doucour
85'
-
David Da Costa

Seko Fofan
85'
-
75'
Jeremy Pied
Mehmet Zeki Çeli
-
75'
Yusuf Yazici
Burak Yilma
-
Arnaud Kalimuendo

Ignatius Ganago (chấn thương)
72'
-
Florian Sotoca

Gaël Kakut
72'
-
67'
Jonathan Ikone
Luiz Arauj
-
67'
Timothy Weah
Jonathan Davi
-
Ismael Boura

Jonathan Claus
67'
-
Steven Fortes
67'
-
65'
Jose Fonte
-
60'
Jonathan David
-
40'
Burak Yilmaz
-
39'
Luiz Araujo
-
Clement Michelin
35'
-
Clement Michelin
29'
-
04'
Burak Yilmaz
- THỐNG KÊ
| 11(5) | Sút bóng | 11(6) |
| 5 | Phạt góc | 4 |
| 15 | Phạm lỗi | 9 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 49% | Cầm bóng | 51% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16J. Leca
-
15Steven Fortes
-
4L. Badé
-
24J. Gradit
-
13C. Michelin
-
11J. Clauss
-
28C. Doucouré
-
8S. Fofana
-
18Y. Cahuzac
-
9G. Robail
-
10G. Kakuta
- Đội hình dự bị:
-
25C. Jean
-
22Mauricio
-
7F. Sotoca
-
1D. Desprez
-
23S. Banza
-
14F. Medina
-
29Kalimuendo
-
33Ismael Boura
-
19C. Boli
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16M. Maignan
-
5S. Botman
-
6Jose Fonte
-
28Reinildo
-
2M. Celik
-
24Soumare
-
8Xeka
-
7J. Bamba
-
11Luiz Araujo
-
17B. Yılmaz
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
26J. Pied
-
1Orestis Karnezis
-
10J. Ikoné
-
18Renato Sanches
-
12Y. Yazıcı
-
22T. Weah
-
29Bradaric
-
3Tiago Djaló
-
30L. Chevalier
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lens
20%
Hòa
20%
Lille
60%
- PHONG ĐỘ LENS
- PHONG ĐỘ LILLE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*1/2 : 0*0.97
LIL thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 3/4 trận vừa qua.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của LEN có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
