TRỰC TIẾP LEICESTER CITY VS WATFORD
Ngoại Hạng Anh, vòng 13
Leicester City
Ademola Lookman (68')
Jamie Vardy (42')
Jamie Vardy (34')
James Maddison (16')
FT
4 - 2
(3-1)
Watford
(61') Emmanuel Dennis
(PEN 30') Joshua King
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Kiernan Dewsbury-Hall
James Maddiso88'
-
Marc Albrighton
Ademola Lookma75'
-
71'
Ashley Fletcher
Emmanuel Dennis (chấn thương) -
Ademola Lookman
68'
-
61'
Emmanuel Dennis -
45'
Ozan Tufan
Tom Cleverle -
45'
Joao Pedro
Imran Louz -
Jamie Vardy
42'
-
Jamie Vardy
34'
-
30'
Joshua King -
James Maddison
16'
- THỐNG KÊ
18(8) | Sút bóng | 16(5) |
8 | Phạt góc | 6 |
5 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
5 | Việt vị | 2 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K.Schmeichel
-
27T. Castagne
-
6J. Evans
-
4C. Soyuncu
-
33Luke Thomas
-
42Soumare
-
25W. Ndidi
-
10Maddison
-
37Lookman
-
9J. Vardy
-
7H. Barnes
- Đội hình dự bị:
-
22K. Dewsbury-Hall
-
29P. Daka
-
20Choudhury
-
14Iheanacho
-
17Ayoze Perez
-
11M. Albrighton
-
23J. Vestergaard
-
18D. Amartey
-
12D. Ward
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
26Bachmann
-
11A. Masina
-
5Troost-Ekong
-
15C. Cathcart
-
21Kiko Femenia
-
6I. Louza
-
29Hernandez
-
19M. Sissoko
-
8T. Cleverley
-
25E. Dennis
-
7J. King
- Đội hình dự bị:
-
27Kabasele
-
35R. Elliot
-
3D. Rose
-
2J. Ngakia
-
17A. Fletcher
-
16D. Gosling
-
18Ozan Tufan
-
10Joao Pedro
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Leicester City
100%
Hòa
0%
Watford
0%
10/02 | Watford | 1 - 2 | Leicester City |
25/11 | Leicester City | 2 - 0 | Watford |
15/05 | Watford | 1 - 5 | Leicester City |
08/01 | Leicester City | 4 - 1 | Watford |
28/11 | Leicester City | 4 - 2 | Watford |
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY
29/12 | Leicester City | 0 - 2 | Man City |
27/12 | Liverpool | 3 - 1 | Leicester City |
22/12 | Leicester City | 0 - 3 | Wolves |
14/12 | Newcastle | 4 - 0 | Leicester City |
08/12 | Leicester City | 2 - 2 | Brighton |
- PHONG ĐỘ WATFORD
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEI khi toàn thắng cả 5 lần tiếp đón WAT.Dự đoán: LEI
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.99
3/5 trận gần đây của LEI có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 17 | 45 |
2. | Arsenal | 19 | 11 | 6 | 2 | 38 | 17 | 39 |
3. | Nottingham Forest | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 19 | 37 |
4. | Chelsea | 19 | 10 | 5 | 4 | 38 | 23 | 35 |
5. | Newcastle | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 21 | 32 |
6. | Man City | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 26 | 31 |
7. | Bournemouth | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 23 | 30 |
8. | Fulham | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 25 | 29 |
9. | Aston Villa | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | 29 |
10. | Brighton | 19 | 6 | 9 | 4 | 29 | 28 | 27 |
11. | Tottenham | 19 | 7 | 3 | 9 | 41 | 28 | 24 |
12. | Brentford | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 35 | 24 |
13. | West Ham Utd | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 35 | 23 |
14. | Man Utd | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 26 | 22 |
15. | Crystal Palace | 19 | 4 | 8 | 7 | 20 | 27 | 20 |
16. | Everton | 18 | 3 | 8 | 7 | 15 | 24 | 17 |
17. | Wolves | 19 | 4 | 4 | 11 | 31 | 42 | 16 |
18. | Ipswich | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 33 | 15 |
19. | Leicester City | 19 | 3 | 5 | 11 | 22 | 42 | 14 |
20. | Southampton | 19 | 1 | 3 | 15 | 12 | 39 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 30/11 | |||
03h00 | Brighton | 1 - 1 | Southampton |
22h00 | Nottingham Forest | 1 - 0 | Ipswich |
22h00 | Brentford | 4 - 1 | Leicester City |
22h00 | Wolves | 2 - 4 | Bournemouth |
22h00 | Crystal Palace | 1 - 1 | Newcastle |
C.Nhật, ngày 01/12 | |||
00h30 | West Ham Utd | 2 - 5 | Arsenal |
20h30 | Chelsea | 3 - 0 | Aston Villa |
20h30 | Man Utd | 4 - 0 | Everton |
20h30 | Tottenham | 1 - 1 | Fulham |
22h59 | Liverpool | 2 - 0 | Man City |
BÌNH LUẬN: