TRỰC TIẾP LEICESTER CITY VS TOTTENHAM
Ngoại Hạng Anh, vòng 38
Leicester City
Jamie Vardy (PEN 52')
Jamie Vardy (PEN 18')
FT
2 - 4
(1-1)
Tottenham
(90+6') Gareth Bale
(87') Gareth Bale
(O.g 76') Kasper Schmeichel
(41') Harry Kane
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+6'
Gareth Bale -
90+4'
Joe Rodon
Son Heung-Mi -
87'
Gareth Bale -
83'
Harry Winks -
Ayoze Perez
Marc Albrighto80'
-
76'
Kasper Schmeichel -
68'
Lucas Moura
Dele All -
68'
Gareth Bale
Steven Bergwij -
Ricardo Pereira
James Maddiso62'
-
58'
Steven Bergwijn -
Jamie Vardy
52'
-
41'
Harry Kane -
Nampalys Mendy
Wesley Fofana (chấn thương)21'
-
Jamie Vardy
18'
- THỐNG KÊ
10(6) | Sút bóng | 11(4) |
8 | Phạt góc | 7 |
9 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 1 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K.Schmeichel
-
27T. Castagne
-
3W. Fofana
-
4C. Soyuncu
-
11M. Albrighton
-
8Tielemans
-
25W. Ndidi
-
33Luke Thomas
-
10Maddison
-
14Iheanacho
-
9J. Vardy
- Đội hình dự bị:
-
12D. Ward
-
5W. Morgan
-
28C. Fuchs
-
24N. Mendy
-
21R. Pereira
-
26D. Praet
-
18D. Amartey
-
17Ayoze Perez
-
20Choudhury
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1H. Lloris
-
3Reguilon
-
4Alderweireld
-
6D. Sanchez
-
2M. Doherty
-
5P. Hojbjerg
-
8H. Winks
-
7Heung-Min Son
-
20D. Alli
-
23S. Bergwijn
-
10Harry Kane
- Đội hình dự bị:
-
12J. Hart
-
9G. Bale
-
27Lucas Moura
-
11Lamela
-
15Eric Dier
-
14Joe Rodon
-
45Carlos Vinicius
-
53Dane Scarlett
-
57Nile John
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Leicester City
20%
Hòa
0%
Tottenham
80%
11/02 | Leicester City | 4 - 1 | Tottenham |
17/09 | Tottenham | 6 - 2 | Leicester City |
01/05 | Tottenham | 3 - 1 | Leicester City |
20/01 | Leicester City | 2 - 3 | Tottenham |
23/05 | Leicester City | 2 - 4 | Tottenham |
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY
17/03 | Chelsea | 4 - 2 | Leicester City |
09/03 | Hull City | 2 - 2 | Leicester City |
06/03 | Sunderland | 0 - 1 | Leicester City |
02/03 | Leicester City | 1 - 2 | QPR |
28/02 | Bournemouth | 0 - 0 | Leicester City |
- PHONG ĐỘ TOTTENHAM
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 1/2*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/4 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để LEI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: LEI
Tài xỉu: 0.95*3*0.95
3/5 trận gần đây của LEI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 28 | 20 | 4 | 4 | 70 | 24 | 64 |
2. | Liverpool | 28 | 19 | 7 | 2 | 65 | 26 | 64 |
3. | Man City | 28 | 19 | 6 | 3 | 63 | 28 | 63 |
4. | Aston Villa | 29 | 17 | 5 | 7 | 60 | 42 | 56 |
5. | Tottenham | 28 | 16 | 5 | 7 | 59 | 42 | 53 |
6. | Man Utd | 28 | 15 | 2 | 11 | 39 | 39 | 47 |
7. | West Ham Utd | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 50 | 44 |
8. | Brighton | 28 | 11 | 9 | 8 | 50 | 44 | 42 |
9. | Wolves | 28 | 12 | 5 | 11 | 42 | 44 | 41 |
10. | Newcastle | 28 | 12 | 4 | 12 | 59 | 48 | 40 |
11. | Chelsea | 27 | 11 | 6 | 10 | 47 | 45 | 39 |
12. | Fulham | 29 | 11 | 5 | 13 | 43 | 44 | 38 |
13. | Bournemouth | 28 | 9 | 8 | 11 | 41 | 52 | 35 |
14. | Crystal Palace | 28 | 7 | 8 | 13 | 33 | 48 | 29 |
15. | Brentford | 29 | 7 | 5 | 17 | 41 | 54 | 26 |
16. | Everton | 28 | 8 | 7 | 13 | 29 | 39 | 25 |
17. | Luton Town | 29 | 5 | 7 | 17 | 42 | 60 | 22 |
18. | Nottingham Forest | 29 | 6 | 7 | 16 | 35 | 51 | 21 |
19. | Burnley | 29 | 4 | 5 | 20 | 29 | 63 | 17 |
20. | Sheffield Utd | 28 | 3 | 5 | 20 | 24 | 74 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
C.Nhật, ngày 19/05 | |||
22h00 | Brighton | vs | Man Utd |
22h00 | Luton Town | vs | Fulham |
22h00 | Chelsea | vs | Bournemouth |
22h00 | Sheffield Utd | vs | Tottenham |
22h00 | Man City | vs | West Ham Utd |
22h00 | Liverpool | vs | Wolves |
22h00 | Arsenal | vs | Everton |
22h00 | Crystal Palace | vs | Aston Villa |
22h00 | Burnley | vs | Nottingham Forest |
22h00 | Brentford | vs | Newcastle |
BÌNH LUẬN: