TRỰC TIẾP LEICESTER CITY VS NEWCASTLE
Ngoại Hạng Anh, vòng 16
Leicester City
James Maddison (85')
Youri Tielemans (81')
Patson Daka (57')
Youri Tielemans (PEN 38')
FT
4 - 0
(1-0)
Newcastle
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Allan Saint-Maximin -
Kasey McAteer
James Maddiso88'
-
James Maddison
85'
-
85'
Matt Ritchie
Jonjo Shelve -
Youri Tielemans
81'
-
Marc Albrighton
Harvey Barne71'
-
70'
Javier Manquillo -
Çaglar Soyüncü
64'
-
62'
Jacob Murphy
Jamal Lewi -
62'
Ryan Fraser
Miguel Almiro -
Patson Daka
57'
-
Youri Tielemans
38'
-
24'
Jamal Lewis -
Timothy Castagne
11'
-
Boubakary Soumare
Jonny Evans (chấn thương)06'
- THỐNG KÊ
8(5) | Sút bóng | 12(3) |
4 | Phạt góc | 6 |
9 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 1 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K.Schmeichel
-
27T. Castagne
-
6J. Evans
-
4C. Soyuncu
-
33Luke Thomas
-
8Tielemans
-
25W. Ndidi
-
10Maddison
-
22K. Dewsbury-Hall
-
7H. Barnes
-
29P. Daka
- Đội hình dự bị:
-
62Lewis Brunt
-
5R. Bertrand
-
9J. Vardy
-
12D. Ward
-
21R. Pereira
-
45Ben Nelson
-
11M. Albrighton
-
49Kasey Mcateer
-
42Soumare
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Dubravka
-
12J. Lewis
-
6J. Lascelles
-
5F. Schar
-
19Javi Manquillo
-
10A. Saint-Maximin
-
28J. Willock
-
8J. Shelvey
-
24Almiron
-
7Joelinton
-
9C. Wilson
- Đội hình dự bị:
-
18Fernandez
-
21R. Fraser
-
14I. Hayden
-
17E. Krafth
-
26K. Darlow
-
23Jacob Murphy
-
16J. Hendrick
-
11M. Ritchie
-
34D. Gayle
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Leicester City
20%
Hòa
20%
Newcastle
60%
23/05 | Newcastle | 0 - 0 | Leicester City |
11/01 | Newcastle | 2 - 0 | Leicester City |
26/12 | Leicester City | 0 - 3 | Newcastle |
17/04 | Newcastle | 2 - 1 | Leicester City |
12/12 | Leicester City | 4 - 0 | Newcastle |
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY
10/11 | Man Utd | 3 - 0 | Leicester City |
02/11 | Ipswich | 1 - 1 | Leicester City |
31/10 | Man Utd | 5 - 2 | Leicester City |
26/10 | Leicester City | 1 - 3 | Nottingham Forest |
19/10 | Southampton | 2 - 3 | Leicester City |
- PHONG ĐỘ NEWCASTLE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 3/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên LEI khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LEI
Tài xỉu: 0.99*3*0.89
5 trận gần đây của LEI có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 6 | 28 |
2. | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 23 |
3. | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 13 | 19 |
4. | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 12 | 19 |
5. | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 19 |
6. | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 15 | 19 |
7. | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 18 |
8. | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 18 |
9. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 17 | 18 |
10. | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 23 | 13 | 16 |
11. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 22 | 16 |
12. | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 15 | 15 |
13. | Man Utd | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 15 |
14. | West Ham Utd | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 19 | 12 |
15. | Leicester City | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 21 | 10 |
16. | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | 10 |
17. | Ipswich | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
18. | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 15 | 7 |
19. | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | 16 | 27 | 6 |
20. | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 14/12 | |||
21h00 | Bournemouth | vs | West Ham Utd |
21h00 | Newcastle | vs | Leicester City |
21h00 | Brighton | vs | Crystal Palace |
21h00 | Nottingham Forest | vs | Aston Villa |
21h00 | Man City | vs | Man Utd |
21h00 | Southampton | vs | Tottenham |
21h00 | Liverpool | vs | Fulham |
21h00 | Wolves | vs | Ipswich |
21h00 | Arsenal | vs | Everton |
21h00 | Chelsea | vs | Brentford |
BÌNH LUẬN: