TRỰC TIẾP LEICESTER CITY VS EVERTON
Ngoại Hạng Anh, vòng 14
Leicester City
Kelechi Iheanacho (90+4')
Jamie Vardy (68')
FT
2 - 1
(0-1)
Everton
(23') Richarlison
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Kelechi Iheanacho
90+4'
-
Marc Albrighton
Harvey Barne82'
-
78'
Moise Kean
Alex Iwob -
78'
Morgan Schneiderlin
Dominic Calvert-Lewi -
Jamie Vardy
68'
-
Kelechi Iheanacho
Ayoze Pere62'
-
45+2'
Gylfi Sigurdsson -
23'
Richarlison
- THỐNG KÊ
16(6) | Sút bóng | 11(3) |
4 | Phạt góc | 4 |
7 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
70% | Cầm bóng | 30% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K.Schmeichel
-
21R. Pereira
-
6J. Evans
-
4C. Soyüncü
-
3B. Chilwell
-
25W. Ndidi
-
17Ayoze Perez
-
8Tielemans
-
10Maddison
-
15H. Barnes
-
9J.Vardy
- Đội hình dự bị:
-
11M.Albrighton
-
12D. Ward
-
20Choudhury
-
5W.Morgan
-
26D.Praet
-
2J. Justin
-
14Iheanacho
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Pickford
-
5M. Keane
-
13Mina
-
2M. Holgate
-
12L. Digne
-
10Sigurðsson
-
26T. Davies
-
19D. Sidibe
-
7Richarlison
-
17A. Iwobi
-
9Calvert-Lewin
- Đội hình dự bị:
-
3L.Baines
-
18Schneiderlin
-
27M. Kean
-
49J. Lossl
-
20Bernard
-
14C. Tosun
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Leicester City
20%
Hòa
60%
Everton
20%
02/05 | Leicester City | 2 - 2 | Everton |
06/11 | Everton | 0 - 2 | Leicester City |
08/05 | Leicester City | 1 - 2 | Everton |
21/04 | Everton | 1 - 1 | Leicester City |
28/01 | Everton | 1 - 1 | Leicester City |
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY
30/04 | Preston North End | 0 - 3 | Leicester City |
24/04 | Leicester City | 5 - 0 | Southampton |
20/04 | Leicester City | 2 - 1 | West Brom |
13/04 | Plymouth Argyle | 1 - 0 | Leicester City |
10/04 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City |
- PHONG ĐỘ EVERTON
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.95
LEI đang thi đấu ổn định: thắng 6 trận gần đây. Trong khi đó, EVE thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: LEI
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của LEI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của EVE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 35 | 25 | 5 | 5 | 85 | 28 | 80 |
2. | Man City | 34 | 24 | 7 | 3 | 82 | 32 | 79 |
3. | Liverpool | 35 | 22 | 9 | 4 | 77 | 36 | 75 |
4. | Aston Villa | 35 | 20 | 7 | 8 | 73 | 52 | 67 |
5. | Tottenham | 33 | 18 | 6 | 9 | 67 | 52 | 60 |
6. | Man Utd | 34 | 16 | 6 | 12 | 52 | 51 | 54 |
7. | Newcastle | 34 | 16 | 5 | 13 | 74 | 55 | 53 |
8. | West Ham Utd | 35 | 13 | 10 | 12 | 56 | 65 | 49 |
9. | Chelsea | 33 | 13 | 9 | 11 | 63 | 59 | 48 |
10. | Bournemouth | 35 | 13 | 9 | 13 | 52 | 60 | 48 |
11. | Wolves | 35 | 13 | 7 | 15 | 48 | 55 | 46 |
12. | Brighton | 34 | 11 | 11 | 12 | 52 | 57 | 44 |
13. | Fulham | 35 | 12 | 7 | 16 | 51 | 55 | 43 |
14. | Crystal Palace | 35 | 10 | 10 | 15 | 45 | 57 | 40 |
15. | Everton | 35 | 12 | 8 | 15 | 37 | 48 | 36 |
16. | Brentford | 35 | 9 | 8 | 18 | 52 | 60 | 35 |
17. | Nottingham Forest | 35 | 7 | 9 | 19 | 42 | 62 | 26 |
18. | Luton Town | 35 | 6 | 7 | 22 | 48 | 77 | 25 |
19. | Burnley | 35 | 5 | 9 | 21 | 38 | 70 | 24 |
20. | Sheffield Utd | 35 | 3 | 7 | 25 | 34 | 97 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
22h00 | Brentford | 3 - 1 | Luton Town |
22h00 | Burnley | 5 - 0 | Sheffield Utd |
22h00 | Arsenal | 2 - 1 | Wolves |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
00h30 | Nottingham Forest | 0 - 1 | Everton |
03h00 | Newcastle | 1 - 0 | Man Utd |
21h00 | West Ham Utd | 1 - 1 | Crystal Palace |
21h00 | Chelsea | 3 - 2 | Brighton |
21h00 | Liverpool | 4 - 3 | Fulham |
21h00 | Bournemouth | 2 - 2 | Aston Villa |
23h30 | Man City | 3 - 3 | Tottenham |
BÌNH LUẬN: