TRỰC TIẾP LECCE VS VERONA
VĐQG Italia, vòng 28
Lecce
FT
0 - 1
(0-1)
Verona
(17') Michael Folorunsho
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+7'
Thomas Henry -
Marin Pongracic
90+1'
-
90+1'
Thomas Henry -
86'
Thomas Henry
Tomas Suslo -
84'
Dani Silva -
Santiago Pierotti
Remi Oudi81'
-
Alexis Blin
Ylber Ramadan81'
-
Nicola Sansone
79'
-
76'
Dani Silva
Suat Serda -
76'
Stefan Mitrovic
Darko Lazovi -
Patrick Dorgu
Antonino Gall70'
-
Nicola Sansone
Lameck Band70'
-
Roberto Piccoli
Pontus Almqvis60'
-
58'
Karol Swiderski
Tijjani Nosli -
58'
Fabien Centonze
Jackson Tchatchou -
43'
Jackson Tchatchoua -
Lameck Banda
37'
-
17'
Michael Folorunsho
- THỐNG KÊ
15(3) | Sút bóng | 13(4) |
11 | Phạt góc | 6 |
15 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
3 | Việt vị | 2 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30W. Falcone
-
17V. Gendrey
-
5M. Pongracic
-
6F. Baschirotto
-
25A. Gallo
-
16J. Gonzalez
-
20Y. Ramadani
-
10R. Oudin
-
7P. Almqvist
-
9N. Krstovic
-
22L. Banda
- Đội hình dự bị:
-
40J. Samooja
-
29A. Blin
-
8H. Rafia
-
98A. Borbei
-
12L. Venuti
-
50S. Pierotti
-
91R. Piccoli
-
59A. Touba
-
11N. Sansone
-
13P. Dorgu
-
18M. Berisha
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Montipo
-
32J. Cabal
-
42D. Coppola
-
23G. Magnani
-
38J. Tchatchoua
-
25S. Serdar
-
33O. Duda
-
8D. Lazovic
-
90M. Folorunsho
-
31T. Suslov
-
17T. Noslin
- Đội hình dự bị:
-
10A. Hrustic
-
7E. Tavsan
-
19M. Duric
-
37Charlys
-
9T. Henry
-
34S. Perilli
-
18F. Centonze
-
21Dani Silva
-
11K. Swiderski
-
16M. Chiesa
-
99F. Bonazzoli
-
6R. Belahyane
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lecce
20%
Hòa
20%
Verona
60%
- PHONG ĐỘ LECCE
- PHONG ĐỘ VERONA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.95
LEC thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên VER khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VER
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của VER có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: