TRỰC TIẾP LE HAVRE VS PAU FC
Hạng 2 Pháp, vòng 3
Le Havre
FT
1 - 1
(1-0)
Pau FC
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30A. Desmas
-
4O. El Hajjam
-
93A. Sangante
-
27G. Lloris
-
17C. Operi
-
22A. Ba
-
31V. Lekhal
-
8Y. Kechta
-
23J. Casimir
-
10J. Thiare
-
14J. Thiare
- Đội hình dự bị:
-
19Djamal Moussadek
-
24Amir Richardson
-
3Sael Kumbedi Nseke
-
1Mathieu Gorgelin
-
28Elies Mahmoud
-
29Pape Ibnou Ba
-
9Yann Kitala
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Olliero
-
4D. Abzi
-
2A. Batisse
-
7X. Kouassi
-
17E. Koffi
-
23E. Sylvestre
-
21S. Beusnard
-
12J. Evans
-
26N. Quang Hai
-
19C. Boli
-
9M. George
- Đội hình dự bị:
-
5Noah Sow
-
6Sessi D'Almeida
-
22Walid Jarmouni
-
8David Gomis
-
20Henri Saivet
-
16Massamba Ndiaye
-
25Jean Ruiz
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Le Havre
40%
Hòa
20%
Pau FC
40%
- PHONG ĐỘ LE HAVRE
19/01 | Stade Reims | 1 - 1 | Le Havre |
12/01 | Le Havre | 1 - 2 | Lens |
06/01 | Marseille | 5 - 1 | Le Havre |
21/12 | Stade Briochin | 1 - 0 | Le Havre |
15/12 | Le Havre | 0 - 3 | Strasbourg |
- PHONG ĐỘ PAU FC
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.79*0 : 1/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PAUFC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PAUFC
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của PAUFC có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lorient | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 17 | 37 |
2. | Metz | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 34 |
3. | Paris FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 18 | 34 |
4. | Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 28 | 24 | 33 |
5. | Annecy FC | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 23 | 33 |
6. | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 32 |
7. | Stade Lavallois | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 19 | 30 |
8. | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 27 |
9. | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 27 |
10. | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | 26 |
11. | SC Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 25 |
12. | Clermont | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 20 | 24 |
13. | Rodez | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | 23 |
14. | Red Star 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | 22 |
15. | Troyes | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | 21 |
16. | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | 18 |
17. | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | 15 |
18. | FC Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: