TRỰC TIẾP LAZIO VS UDINESE
VĐQG Italia, vòng 28
Lazio
Lautaro Giannetti (O.g 49')
FT
1 - 2
(0-0)
Udinese
(51') Oier Zarraga
(47') Lorenzo Lucca
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Matias Vecino
90+9'
-
Christos Mandas
Ivan Provedel (chấn thương)90+9'
-
90+4'
Nehuen Perez -
90+1'
Keinan Davis
Florian Thauvi -
87'
Lazar Samardzic -
86'
Lorenzo Lucca -
83'
Jaka Bijol -
Pedro
Luis Albert81'
-
77'
Jaka Bijol
Joao Ferreir -
74'
Lazar Samardzic
Martin Payer -
74'
Jordan Zemura
Hassane Kamar -
64'
Maduka Okoye -
Valentin Castellanos
Ciro Immobil60'
-
Daichi Kamada
Danilo Catald60'
-
Alessio Romagnoli
57'
-
51'
Oier Zarraga -
Lautaro Giannetti
49'
-
47'
Lorenzo Lucca -
Felipe Anderson
45+1'
-
Gustav Isaksen
Felipe Anderso45'
-
44'
Nehuen Perez
- THỐNG KÊ
18(6) | Sút bóng | 14(5) |
9 | Phạt góc | 5 |
9 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
3 | Thẻ vàng | 6 |
0 | Việt vị | 1 |
69% | Cầm bóng | 31% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
94I. Provedel
-
13A. Romagnoli
-
34Mario Gila
-
23Hysaj
-
29M. Lazzari
-
32D. Cataldi
-
10Luis Alberto
-
5M. Vecino
-
17Immobile
-
20M. Zaccagni
-
7F. Anderson
- Đội hình dự bị:
-
9Pedro
-
33L. Sepe
-
18G. Isaksen
-
28A. Anderson
-
15N. Casale
-
6D. Kamada
-
35C. Mandas
-
19V. Castellanos
-
46Fabio Ruggeri
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40M. Okoye
-
30L. Gianetti
-
18N. Pérez
-
13J. Ferreira
-
32M. Payero
-
4S. Lovric
-
6Oier Zarraga
-
12H. Kamara
-
37Pereyra
-
17L. Lucca
-
26F. Thauvin
- Đội hình dự bị:
-
22Brenner
-
27Kabasele
-
31T. Kristensen
-
7I. Success
-
19K. Ehizibue
-
93Daniele Padelli
-
24L. Samardzic
-
9Beto
-
1M. Silvestri
-
16Antonio Tikivic
-
33J. Zemura
-
29J. Bijol
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lazio
40%
Hòa
20%
Udinese
40%
- PHONG ĐỘ LAZIO
- PHONG ĐỘ UDINESE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để LAZ có một trận đấu khả quan.Dự đoán: LAZ
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.92
5 trận gần đây của UDI có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: