TRỰC TIẾP LAZIO VS FROSINONE
VĐQG Italia, vòng 18
Lazio
Patric (84')
Gustav Isaksen (72')
Valentin Castellanos (70')
FT
3 - 1
(0-0)
Frosinone
(PEN 58') Matias Soule
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Danilo Cataldi
90+6'
-
89'
Marvin Çuni
Matias Soul -
89'
Mehdi Bourabia
Marco Brescianin -
Danilo Cataldi
Nicolo Rovell86'
-
Pedro
Mattia Zaccagn86'
-
Patric
84'
-
79'
Giorgi Kvernadze
Luca Garritan -
Gustav Isaksen
78'
-
78'
Enzo Barrenechea -
75'
Giuseppe Caso
Abdou Harrou -
75'
Walid Cheddira
Kaio Jorg -
74'
Caleb Okoli -
Gustav Isaksen
72'
-
Valentin Castellanos
70'
-
Matias Vecino
Daichi Kamad66'
-
58'
Matias Soule -
Patric
56'
-
Elseid Hysaj
Luca Pellegrini (chấn thương)54'
-
Gustav Isaksen
Felipe Anderso45'
- THỐNG KÊ
13(5) | Sút bóng | 11(2) |
6 | Phạt góc | 2 |
18 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 0 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
94I. Provedel
-
34Mario Gila
-
4Patric
-
3L. Pellegrini
-
77Marusic
-
65N. Rovella
-
6D. Kamada
-
8Guendouzi
-
19V. Castellanos
-
20M. Zaccagni
-
7F. Anderson
- Đội hình dự bị:
-
9Pedro
-
70Saná Fernandes
-
23Hysaj
-
33L. Sepe
-
18G. Isaksen
-
15N. Casale
-
46Fabio Ruggeri
-
35C. Mandas
-
26T. Basic
-
5M. Vecino
-
32D. Cataldi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
80S. Turati
-
5C. Okoli
-
6S. Romagnoli
-
30I. Monterisi
-
45E. Barrenechea
-
4M. Brescianini
-
16L. Garritano
-
14F. Gelli
-
9Kaio Jorge
-
21A. Harroui
-
18M. Soulé
- Đội hình dự bị:
-
24M. Bourabia
-
36L. Mazzitelli
-
47Mateus Lusuardi
-
17G. Kvernadze
-
31M. Cerofolini
-
1P. Frattali
-
12Reinier
-
8K. Lulić
-
70W. Cheddira
-
11M. Cuni
-
10G. Caso
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lazio
100%
Hòa
0%
Frosinone
0%
- PHONG ĐỘ LAZIO
- PHONG ĐỘ FROSINONE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 3/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LAZ khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LAZ
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.94
5 trận gần đây của LAZ có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: