TRỰC TIẾP LAZIO VS EMPOLI
VĐQG Italia, vòng 17
Lazio
Mattia Zaccagni (54')
Felipe Anderson (02')
FT
2 - 2
(1-0)
Empoli
(90+3') Razvan Marin
(83') Francesco Caputo
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Razvan Marin -
Matias Vecino
90+2'
-
Toma Basic
Luis Albert87'
-
83'
Francesco Caputo -
76'
Nedim Bajrami
Jacopo Fazzin -
71'
Filippo Bandinelli -
Elseid Hysaj
Manuel Lazzar70'
-
Matias Vecino
Danilo Catald70'
-
Pedro
69'
-
Alessio Romagnoli
68'
-
68'
Tyronne Ebuehi
Petar Stojanovi -
68'
Marko Pjaca
Martin Satrian -
Pedro
Mattia Zaccagn60'
-
56'
Nicolo Cambiaghi
Alberto Grass -
56'
Filippo Bandinelli
Tommaso Baldanz -
Mattia Zaccagni
54'
-
Manuel Lazzari
43'
-
Felipe Anderson
02'
- THỐNG KÊ
18(4) | Sút bóng | 5(2) |
10 | Phạt góc | 3 |
17 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 1 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
94I. Provedel
-
29M. Lazzari
-
15N. Casale
-
13A. Romagnoli
-
77Marusic
-
21Milinkovic-Savic
-
32D. Cataldi
-
10Luis Alberto
-
7F. Anderson
-
17Immobile
-
20M. Zaccagni
- Đội hình dự bị:
-
6M. Antonio
-
88T. Basic
-
23Hysaj
-
26S. Radu
-
5M. Vecino
-
4Patric
-
1Luis Maximiano
-
9Pedro
-
11M. Cancellieri
-
31M. Adamonis
-
50Marco Bertini
-
18L. Romero
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13G. Vicario
-
65F. Parisi
-
33S. Luperto
-
34A. Ismajli
-
30P. Stojanovic
-
21J. Fazzini
-
18R. Marin
-
5A. Grassi
-
19F. Caputo
-
35T. Baldanzi
-
9M. Satriano
- Đội hình dự bị:
-
1S. Perisan
-
14M. Pjaca
-
28Nicolo Cambiaghi
-
8L. Henderson
-
36Gabriele Guarino
-
6K. De Winter
-
10N. Bajrami
-
22Samir Ujkani
-
24T. Ebuehi
-
20D. Degli Innocenti
-
25F. Bandinelli
-
17E. Ekong
-
4Walukiewicz
-
3L. Cacace
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lazio
80%
Hòa
20%
Empoli
0%
- PHONG ĐỘ LAZIO
- PHONG ĐỘ EMPOLI
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
LAZ đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu cũng đang ủng hộ LAZ khi thắng 6/8 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: LAZ
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.96
4/5 trận gần đây của LAZ có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: