TRỰC TIẾP KRYVBAS VS RUKH VYNNYKY
VĐQG Ukraina, vòng 26
Kryvbas
FT
1 - 0
(0-0)
Rukh Vynnyky
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Kryvbas
20%
Hòa
40%
Rukh Vynnyky
40%
04/11 | Kryvbas | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
13/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Kryvbas |
01/10 | Kryvbas | 1 - 3 | Rukh Vynnyky |
14/05 | Kryvbas | 1 - 0 | Rukh Vynnyky |
06/11 | Rukh Vynnyky | 2 - 1 | Kryvbas |
- PHONG ĐỘ KRYVBAS
10/11 | Kolos Kovalivka | 1 - 1 | Kryvbas |
04/11 | Kryvbas | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
30/10 | Polissya Zhytomyr | 2 - 1 | Kryvbas |
26/10 | Kryvbas | 3 - 1 | LNZ Cherkasy |
20/10 | Zorya | 0 - 1 | Kryvbas |
- PHONG ĐỘ RUKH VYNNYKY
10/11 | Veres Rivne | 2 - 0 | Rukh Vynnyky |
04/11 | Kryvbas | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
29/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | Karpaty Lviv |
25/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Chernomorets |
21/10 | Rukh Vynnyky | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.78*0 : 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RUVY khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RUVY
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của KRY có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RUVY cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 13 | 11 | 2 | 0 | 32 | 10 | 35 |
2. | PFK Aleksandriya | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 8 | 29 |
3. | Shakhtar Donetsk | 13 | 8 | 2 | 3 | 31 | 18 | 26 |
4. | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 22 |
5. | Karpaty Lviv | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | 21 |
6. | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 19 |
7. | LNZ Cherkasy | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 20 | 18 |
8. | Vorskla | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 18 | 16 |
9. | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 15 |
10. | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | 15 |
11. | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | 15 |
12. | Kolos Kovalivka | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 11 | 13 |
13. | Inhulets Petrove | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 22 | 12 |
14. | Chernomorets | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 17 | 12 |
15. | Livyi Bereh Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | 9 |
16. | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: