TRỰC TIẾP JONKOPINGS VS NORRKOPING
VĐQG Thụy Điển, vòng 22
Jonkopings
D. Kosica (Kiến tạo: D. Smylie) (32')
FT
1 - 2
(1-1)
Norrkoping
(52') K. Holmberg (Kiến tạo: J. Fjoluson)
(45+1') L. Wahlqvist (Kiến tạo: F. Dagerstål)
- THỐNG KÊ
5(3) | Sút bóng | 6(2) |
2 | Phạt góc | 4 |
11 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 0 |
40% | Cầm bóng | 60% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Jonkopings
0%
Hòa
0%
Norrkoping
100%
27/03 | Norrkoping | 5 - 0 | Jonkopings |
10/09 | Jonkopings | 1 - 2 | Norrkoping |
28/04 | Norrkoping | 3 - 0 | Jonkopings |
11/09 | Norrkoping | 5 - 1 | Jonkopings |
08/05 | Jonkopings | 0 - 2 | Norrkoping |
- PHONG ĐỘ JONKOPINGS
14/05 | Jonkopings | 1 - 2 | Tvaakers IF |
09/05 | Torns IF | 4 - 2 | Jonkopings |
04/05 | Jonkopings | 0 - 1 | Torslanda |
27/04 | Jonkopings | 1 - 3 | Rosengard |
20/04 | Eskilsminne IF | 1 - 3 | Jonkopings |
- PHONG ĐỘ NORRKOPING
17/05 | Kalmar | 1 - 1 | Norrkoping |
12/05 | Norrkoping | 1 - 2 | Hammarby |
05/05 | AIK Solna | 6 - 2 | Norrkoping |
28/04 | Hacken | 1 - 2 | Norrkoping |
26/04 | Norrkoping | 4 - 2 | Elfsborg |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*1/4 : 0*-0.93
JONK đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, NOK thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: NOK
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.96
4/5 trận gần đây của NOK có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Malmo | 9 | 8 | 0 | 1 | 23 | 4 | 24 |
2. | Djurgardens | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 7 | 19 |
3. | Mjallby AIF | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 17 |
4. | Hacken | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 14 | 16 |
5. | GAIS | 9 | 5 | 0 | 4 | 11 | 12 | 15 |
6. | Halmstads | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 15 | 15 |
7. | AIK Solna | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 19 | 14 |
8. | Elfsborg | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 15 | 13 |
9. | Hammarby | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 14 | 12 |
10. | Sirius | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | 11 |
11. | Varnamo | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 15 | 11 |
12. | Norrkoping | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 21 | 11 |
13. | Brommapojkarna | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 17 | 10 |
14. | Goteborg | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
15. | Kalmar | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | 7 |
16. | Vasteras | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 13 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: