TRỰC TIẾP ITTIHAD ALEXANDRIA VS EL GOUNA
VĐQG Ai Cập, vòng 25
Ittihad Alexandria
FT
0 - 1
(0-1)
El Gouna
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ittihad Alexandria
20%
Hòa
20%
El Gouna
60%
28/04 | El Gouna | 2 - 1 | Ittihad Alexandria |
06/10 | Ittihad Alexandria | 2 - 2 | El Gouna |
27/05 | El Gouna | 1 - 0 | Ittihad Alexandria |
19/11 | Ittihad Alexandria | 1 - 0 | El Gouna |
26/05 | Ittihad Alexandria | 0 - 1 | El Gouna |
- PHONG ĐỘ ITTIHAD ALEXANDRIA
12/01 | Ittihad Alexandria | 0 - 1 | ZED FC |
05/01 | Ittihad Alexandria | 0 - 2 | Team Cairo |
30/12 | Zamalek SC | 2 - 0 | Ittihad Alexandria |
25/12 | Ittihad Alexandria | 0 - 0 | Future FC |
21/12 | Ghazl Al Mahalla | 0 - 0 | Ittihad Alexandria |
- PHONG ĐỘ EL GOUNA
21/01 | El Gouna | 1 - 2 | National Bank SC |
16/01 | Ahly Cairo | 2 - 0 | El Gouna |
03/01 | El Gouna | 2 - 0 | Al Qanaa |
30/12 | El Gouna | 0 - 1 | Pyramids FC |
27/12 | Petrojet Suez | 1 - 0 | El Gouna |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 1/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Sức mạnh sân nhà là điểm tựa để IALEX có một trận đấu khả quan.Dự đoán: IALEX
Tài xỉu: 0.77*2*-0.95
3/5 trận gần đây của IALEX có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GOUN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ahly Cairo | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 3 | 18 |
2. | Zamalek SC | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 17 |
3. | Pyramids FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 17 |
4. | Ceramica Cleopatra | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 15 |
5. | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 15 |
6. | National Bank SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 14 |
7. | ZED FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 13 |
8. | Tala'ea Al Jaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | 11 |
9. | Petrojet Suez | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 10 |
10. | Ismaily SC | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | 10 |
11. | Pharco FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | 10 |
12. | Ittihad Alexandria | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | 9 |
13. | Haras Al Hodoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | 9 |
14. | Semouha Club | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | 8 |
15. | Ghazl Al Mahalla | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | 8 |
16. | ENPPI Cairo | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | 7 |
17. | El Gouna | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | 6 |
18. | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP
BÌNH LUẬN: