TRỰC TIẾP INTER TURKU VS IFK MARIEHAMN
Liên Đoàn Phần Lan, vòng 2
Inter Turku
FT
2 - 0
(2-0)
IFK Mariehamn
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Inter Turku
60%
Hòa
0%
IFK Mariehamn
40%
26/01 | Inter Turku | 2 - 0 | IFK Mariehamn |
06/10 | IFK Mariehamn | 0 - 1 | Inter Turku |
02/08 | Inter Turku | 3 - 0 | IFK Mariehamn |
05/05 | IFK Mariehamn | 3 - 1 | Inter Turku |
03/02 | Inter Turku | 0 - 2 | IFK Mariehamn |
- PHONG ĐỘ INTER TURKU
26/01 | Inter Turku | 2 - 0 | IFK Mariehamn |
17/01 | Inter Turku | 1 - 2 | Helsinki |
23/10 | Haka | 1 - 1 | Inter Turku |
19/10 | Inter Turku | 3 - 2 | Gnistan |
06/10 | IFK Mariehamn | 0 - 1 | Inter Turku |
- PHONG ĐỘ IFK MARIEHAMN
26/01 | Inter Turku | 2 - 0 | IFK Mariehamn |
19/10 | AC Oulu | 1 - 2 | IFK Mariehamn |
06/10 | IFK Mariehamn | 0 - 1 | Inter Turku |
28/09 | IFK Mariehamn | 3 - 0 | EIF Ekenas |
19/09 | Lahti | 2 - 1 | IFK Mariehamn |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1*-0.94
ITU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MARI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ITU
Tài xỉu: 0.81*2 3/4*0.99
3/5 trận gần đây của ITU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MARI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Haka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | |||||||||||
2. | Inter Turku | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Gnistan | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | |||||||||||
4. | Helsinki | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
5. | KTP Kotka | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
6. | IFK Mariehamn | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Ilves Tampere | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 4 | |||||||||||
2. | VPS Vaasa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | |||||||||||
3. | Seinajoen JK | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
4. | AC Oulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
5. | KuPS | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 | |||||||||||
6. | Jaro | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
BÌNH LUẬN: