TRỰC TIẾP INTER TURKU VS HELSINKI
Liên Đoàn Phần Lan, vòng 5
Inter Turku
FT
4 - 0
(3-0)
Helsinki
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Inter Turku
20%
Hòa
60%
Helsinki
20%
| 26/10 | Helsinki | 1 - 1 | Inter Turku |
| 23/09 | Inter Turku | 0 - 0 | Helsinki |
| 04/08 | Helsinki | 1 - 4 | Inter Turku |
| 03/05 | Inter Turku | 1 - 1 | Helsinki |
| 17/01 | Inter Turku | 1 - 2 | Helsinki |
- PHONG ĐỘ INTER TURKU
| 09/11 | Inter Turku | 2 - 0 | Ilves Tampere |
| 02/11 | KuPS | 3 - 2 | Inter Turku |
| 30/10 | Inter Turku | 2 - 2 | Seinajoen JK |
| 26/10 | Helsinki | 1 - 1 | Inter Turku |
| 22/10 | Inter Turku | 2 - 1 | Gnistan |
- PHONG ĐỘ HELSINKI
| 09/11 | Helsinki | 0 - 2 | KuPS |
| 04/11 | Gnistan | 2 - 2 | Helsinki |
| 31/10 | Ilves Tampere | 3 - 1 | Helsinki |
| 26/10 | Helsinki | 1 - 1 | Inter Turku |
| 22/10 | Helsinki | 3 - 4 | Seinajoen JK |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.57*0 : 3/4*-0.80
ITU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, HELK thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: ITU
Tài xỉu: 0.80*2 1/2*1.00
5 trận gần đây của HELK có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Helsinki | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 12 | |||||||||||
| 2. | Inter Turku | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 12 | |||||||||||
| 3. | Gnistan | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 10 | |||||||||||
| 4. | Haka | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | 5 | |||||||||||
| 5. | KTP Kotka | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 13 | 3 | |||||||||||
| 6. | IFK Mariehamn | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 10 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Ilves Tampere | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 13 | |||||||||||
| 2. | KuPS | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 6 | 10 | |||||||||||
| 3. | VPS Vaasa | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 4 | 9 | |||||||||||
| 4. | Seinajoen JK | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | 5 | |||||||||||
| 5. | AC Oulu | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 7 | 4 | |||||||||||
| 6. | Jaro | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 12 | 1 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU LIÊN ĐOÀN PHẦN LAN
BÌNH LUẬN:
